Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
4.200.000đ
4.200.000₫Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Bộ phát WIFI Router TP-Link Archer C2300 Băng Tần Kép AC2300 có Tốc độ Wi-Fi nhanh hơn với Tốc độ băng tần kép lên tới 2.25Gbps: 1625Mbps trên băng tần 5GHz, 600Mbps trên băng tần 2.4GHz. Xử lý mạnh mẽ - Bộ xử lý lõi kép 1.8GHz xử lý đồng bộ. Nhiều thiết bị hơn - MU-MIMO đạt hiệu suất gấp 3 lần bằng cách cho phép giao tiếp 3 thiết bị cùng lúc. Hiệu quả cao hơn - công nghệ Beamforming mang lại kết nối Wi-Fi hiệu quả. Ultra Range - tăng cường phạm vi phủ sóng + Bộ khuếch đại công suất + Ăng ten hiệu suất cao, mang đến cho bạn độ phủ sóng rộng hơn. Hiệu suất mượt mà hơn - Kết nối thông minh gán các thiết bị đến các băng tần khả dụng tốt nhất. Kết nối VPN tốt hơn - Hỗ trợ máy chủ OpenVPN & PPTP VPN và Tăng tốc độ VPN giúp kết nối VPN lên mức cực cao.
Thông số kỹ thuật
Sản Phẩm | Bộ phát WIFI - Router Wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Archer C2300 |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC2300 5 GHz: 1733 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n) |
WiFi Range |
3 Bedroom Houses 4× Fixed High-Performance Antennas (External and Internal) |
WiFi Capacity |
Medium Dual-Band |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode |
HARDWARE | |
Processor | Dual-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× Gigabit WAN Port 4× Gigabit LAN Ports |
USB Support | 1× USB 3.0 Port Supported Partition Formats: NTFS, exFAT, HFS+, FAT32 Supported Functions: Apple Time Machine FTP Server Media Server |
Buttons | Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button LED On/Off Button WPS Button Reset Button |
Power | 12 V ⎓ 2 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
Cloud Service | OTA Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Virtual Servers Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 8.5 × 6.5 × 1.4 in (216 × 164 × 36.8 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router Archer C2300 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
OTHER | |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5.15GHz~5.35GHz) <30dBm(5.47GHz~5.725GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5.15GHz~5.25GHz & 5.725GHz~5.825GHz) <24dBm(5.25GHz-5.35GHz & 5.47GHz-5.725 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11ac80M MCS9: -64dBm, 11ac80M MCS0: -89dBm 11ac40M MCS9: -68dBm, 11ac40M MCS0: -92dBm 11ac20M MCS8: -72dBm, 11ac20M MCS0: -95dBm 54M: -78dBm, 6M: -96dBm 2.4GHz: 11n40M MCS9: -68dBm, 11n40M MCS0: -93dBm 11n20M MCS8: -73dBm, 11n20M MCS0: -96dBm 54M: -78dBm, 6M: -97dBm |
Sản Phẩm | Bộ phát WIFI - Router Wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Archer C2300 |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC2300 5 GHz: 1733 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n) |
WiFi Range |
3 Bedroom Houses 4× Fixed High-Performance Antennas (External and Internal) |
WiFi Capacity |
Medium Dual-Band |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode |
HARDWARE | |
Processor | Dual-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× Gigabit WAN Port 4× Gigabit LAN Ports |
USB Support | 1× USB 3.0 Port Supported Partition Formats: NTFS, exFAT, HFS+, FAT32 Supported Functions: Apple Time Machine FTP Server Media Server |
Buttons | Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button LED On/Off Button WPS Button Reset Button |
Power | 12 V ⎓ 2 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
Cloud Service | OTA Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Virtual Servers Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 8.5 × 6.5 × 1.4 in (216 × 164 × 36.8 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router Archer C2300 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
OTHER | |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5.15GHz~5.35GHz) <30dBm(5.47GHz~5.725GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5.15GHz~5.25GHz & 5.725GHz~5.825GHz) <24dBm(5.25GHz-5.35GHz & 5.47GHz-5.725 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11ac80M MCS9: -64dBm, 11ac80M MCS0: -89dBm 11ac40M MCS9: -68dBm, 11ac40M MCS0: -92dBm 11ac20M MCS8: -72dBm, 11ac20M MCS0: -95dBm 54M: -78dBm, 6M: -96dBm 2.4GHz: 11n40M MCS9: -68dBm, 11n40M MCS0: -93dBm 11n20M MCS8: -73dBm, 11n20M MCS0: -96dBm 54M: -78dBm, 6M: -97dBm |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp