Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
2.860.000đ
2.860.000₫Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Bộ phát WIFI Router TP-Link Archer D7 băng tần kép AC1750 hỗ trợ chuẩn 802.11ac thế hệ tiếp theo. Trải nghiệm một mạng không dây cao cấp, cung cấp kết nối đồng thời băng tần 2.4Hz 450Mbps và 5GHz 1300Mbps. Chia sẻ máy in nội bộ và tập tin với thiết bị mạng hoặc từ xa thông qua FPT server. Cổng WAN Ethernet (EWAN) cung cấp kết nối băng thông rộng với kết nối VDSL,cáp hoặc modern cáp quang.
Thông số kỹ thuật
Sản Phẩm | Bộ phát WIFI - Router Wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Archer D7 |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x Cổng 10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN 3 x Cổng 10/100/1000Mbps RJ45 LAN 1 x Cổng RJ11 2 x Cổng USB 2.0 |
Nút | 1 x Nút nguồn Mở/ Tắt 1 x Nút Mở/Tắt Wi-Fi 1 x Nút WPS 1 x Nút RESET |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 12VDC/2.5A |
Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Chuẩn ADSL | Hỗ trợ tối đa theo chuẩn ANSI T1.413 Issue 2 ITU-T G.992.1 (G.DMT), ITU-T G.992.2 (G.Lite) ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 |
Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.DMT.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 6.3 x 1.5 in. (229 x 160 x 37mm) |
Dạng Ăng ten | 3 x Ăng-ten 2 băng tần có thể tháo rời |
Độ lợi Ăng ten | 3 × 2dBi for 2.4GHz and 3 × 3dBi for 5GHz |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11n/g/b 2.4GHz |
Tốc độ Wi-Fi | 5GHz: Lên đến 1300Mbps 2.4GHz: Lên đến 450Mbps |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Công suất truyền tải | <20dBm(EIRP) |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA-PSK2, Lọc địa chỉ MAC Wi-Fi |
Lịch Wi-Fi | Thời gian biểu không dây hỗ trợ 2.4 GHz và 5GHz |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | ATM QoS, Kiểm soát lưu lượng |
Bảo mật | Tường lửa NAT, Kiểm soát truy cập, Lọc địa chỉ MAC/IP/URL, Từ chối dịch vụ (DoS), SYN Flooding, Ping of Death, Liên kết địa chỉ IP và MAC |
IPv6 | IPv6 và IPv4 dual stack |
Operating Modes | Định tuyến modem ADSL, Định tuyến không dây |
Quản lý | Cấu hình dựa trên web (HTTP), Quản lý từ xa, Giao diện dòng lệnh, SSL với TR-069, SNMP v1/2c, Nâng cấp firmwire dựa trên web, Công cụ chuẩn đoán |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Dành riêng địa chỉ, DHCP relay |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, DMZ, ALG, UPnP |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec Passthrough |
Giao thức ATM/PPP | ATM Diễn đàn UNI3.1/4.0, PPP trên nền ATM (RFC 2364), PPP trên nền Ethernet (RFC2516), IPoA (RFC1577/2225), MER\IPoE (RFC 1483 định tuyến) Cầu nối (RFC1483 Cầu nối) PVC – lên đến 8 PVCs |
Tính năng nâng cao | Quyền kiểm soát của phụ huynh Chuyển dịch địa chỉ mạng (NAT); Cổng lập bản đồ (Gom nhóm), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2 (không bắc buộc); Hỗ trợ tính năng DNS Relay, DDNS, IGMP V1/V2/V3 |
USB Sharing | Hỗ trợ Samba (lưu trữ)/ Máy chủ FTP/ Máy chủ Media/ Máy chủ máy in |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz 1 x mạng khách 5GHz |
IPSec VPN | Hỗ trợ lên đến 10 IPSec VPN tunnels |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RCM, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router ADSL 2+ băng tầng kép không dây AC1750 + Modem router Bộ chia ngoài Cáp điện thoại RJ-11 Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh CD nguồn Bộ cấp nguồn |
System Requirements | Windows 10/8/7/Vista/XP or Mac OS hoặc hệ điều hành dựa trên Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Sản Phẩm | Bộ phát WIFI - Router Wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Archer D7 |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1 x Cổng 10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN 3 x Cổng 10/100/1000Mbps RJ45 LAN 1 x Cổng RJ11 2 x Cổng USB 2.0 |
Nút | 1 x Nút nguồn Mở/ Tắt 1 x Nút Mở/Tắt Wi-Fi 1 x Nút WPS 1 x Nút RESET |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 12VDC/2.5A |
Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Chuẩn ADSL | Hỗ trợ tối đa theo chuẩn ANSI T1.413 Issue 2 ITU-T G.992.1 (G.DMT), ITU-T G.992.2 (G.Lite) ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 |
Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.DMT.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 6.3 x 1.5 in. (229 x 160 x 37mm) |
Dạng Ăng ten | 3 x Ăng-ten 2 băng tần có thể tháo rời |
Độ lợi Ăng ten | 3 × 2dBi for 2.4GHz and 3 × 3dBi for 5GHz |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11n/g/b 2.4GHz |
Tốc độ Wi-Fi | 5GHz: Lên đến 1300Mbps 2.4GHz: Lên đến 450Mbps |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Công suất truyền tải | <20dBm(EIRP) |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA-PSK2, Lọc địa chỉ MAC Wi-Fi |
Lịch Wi-Fi | Thời gian biểu không dây hỗ trợ 2.4 GHz và 5GHz |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Chất lượng dịch vụ | ATM QoS, Kiểm soát lưu lượng |
Bảo mật | Tường lửa NAT, Kiểm soát truy cập, Lọc địa chỉ MAC/IP/URL, Từ chối dịch vụ (DoS), SYN Flooding, Ping of Death, Liên kết địa chỉ IP và MAC |
IPv6 | IPv6 và IPv4 dual stack |
Operating Modes | Định tuyến modem ADSL, Định tuyến không dây |
Quản lý | Cấu hình dựa trên web (HTTP), Quản lý từ xa, Giao diện dòng lệnh, SSL với TR-069, SNMP v1/2c, Nâng cấp firmwire dựa trên web, Công cụ chuẩn đoán |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Dành riêng địa chỉ, DHCP relay |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, DMZ, ALG, UPnP |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec Passthrough |
Giao thức ATM/PPP | ATM Diễn đàn UNI3.1/4.0, PPP trên nền ATM (RFC 2364), PPP trên nền Ethernet (RFC2516), IPoA (RFC1577/2225), MER\IPoE (RFC 1483 định tuyến) Cầu nối (RFC1483 Cầu nối) PVC – lên đến 8 PVCs |
Tính năng nâng cao | Quyền kiểm soát của phụ huynh Chuyển dịch địa chỉ mạng (NAT); Cổng lập bản đồ (Gom nhóm), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2 (không bắc buộc); Hỗ trợ tính năng DNS Relay, DDNS, IGMP V1/V2/V3 |
USB Sharing | Hỗ trợ Samba (lưu trữ)/ Máy chủ FTP/ Máy chủ Media/ Máy chủ máy in |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz 1 x mạng khách 5GHz |
IPSec VPN | Hỗ trợ lên đến 10 IPSec VPN tunnels |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RCM, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router ADSL 2+ băng tầng kép không dây AC1750 + Modem router Bộ chia ngoài Cáp điện thoại RJ-11 Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh CD nguồn Bộ cấp nguồn |
System Requirements | Windows 10/8/7/Vista/XP or Mac OS hoặc hệ điều hành dựa trên Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp