Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Thông số sản phảm
Xem thêm
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
3.930.000đ
4.950.000₫Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
SIÊU LÀM MÁT
MOSFET có RDS(bật) thấp hơn được thiết kế đặc biệt để tạo ra điện trở chuyển mạch thấp hơn giúp sạc và xả dòng điện nhanh hơn ở nhiệt độ cực thấp.
MẤT ĐIỆN THẤP
Cuộn cảm kim loại giữ năng lượng lâu hơn nhiều so với cuộn cảm lõi sắt thông thường ở tần số cao, do đó giảm tổn thất năng lượng lõi và nhiễu EMI một cách hiệu quả.
CUỘC SỐNG LÂU HƠN
Tụ điện rắn ESR thấp hơn đảm bảo độ dẫn điện tử tốt hơn cho hiệu năng hệ thống tuyệt vời và tuổi thọ dài hơn.
Quy trình sản xuất hoàn toàn tự động đảm bảo chất lượng hàng đầu của các bảng mạch và loại bỏ các phần nhô ra sắc nhọn của các đầu nối hàn nhìn thấy trên bề mặt PCB thông thường. Thiết kế thân thiện này giúp tay bạn không bị cắt hoặc vô tình làm hỏng các bộ phận khi chế tạo máy.
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Card màn hình - Card đồ họa |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Model | GeForce® GTX 1650 |
Core Clock | 1650 MHz (Reference Card: 1590 MHz) |
CUDA® Cores | 896 |
Memory Clock | 12000 MHz |
Memory Size | 4 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Bus | 128 bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 192 GB/s |
Card Bus | PCI-E 3.0 x 16 |
Digital max resolution | 7680x4320@60Hz |
Multi-view | 3 |
Card size | L=191 W=115 H=36 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | 12 |
OpenGL | 4.6 |
NVIDIA Encoder (NVENC) | Yes (Turing) |
Recommended PSU | 300W |
Power Connectors | 6 pin*1 |
Output | DisplayPort 1.4 *1 HDMI 2.0b *1 DVI-D *1 |
SLI Support | No |
Accessories | Quick guide |
Sản phẩm | Card màn hình - Card đồ họa |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Model | GeForce® GTX 1650 |
Core Clock | 1650 MHz (Reference Card: 1590 MHz) |
CUDA® Cores | 896 |
Memory Clock | 12000 MHz |
Memory Size | 4 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Bus | 128 bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 192 GB/s |
Card Bus | PCI-E 3.0 x 16 |
Digital max resolution | 7680x4320@60Hz |
Multi-view | 3 |
Card size | L=191 W=115 H=36 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | 12 |
OpenGL | 4.6 |
NVIDIA Encoder (NVENC) | Yes (Turing) |
Recommended PSU | 300W |
Power Connectors | 6 pin*1 |
Output | DisplayPort 1.4 *1 HDMI 2.0b *1 DVI-D *1 |
SLI Support | No |
Accessories | Quick guide |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp