Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Thông số sản phảm
Xem thêm
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
Liên hệ
Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Minh Hiếu (036 856 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Tuấn Anh (035 348 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Tuyết (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Nguyễn Việt (037 204 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Hoàng Hùng (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
GPU | AMD Radeon™ RX 9060 XT |
Kiến trúc | AMD RDNA™ 4 |
Stream Processors | 2048 |
Compute Units (CUs) | 32 CUs (3rd Gen Ray Tracing + 2nd Gen AI Accelerators) |
Ray Accelerators | 32 |
AI Accelerators | 64 |
Infinity Cache | 32MB |
Xung nhịp GPU | Boost Clock: 3290 MHzGame Clock: 2700 MHz |
VRAM | 8GB GDDR6 / 128-bit |
Tốc độ bộ nhớ | 20 Gbps (Hiệu dụng) |
Chuẩn giao tiếp | PCI-Express 5.0 x16 |
Đầu ra hình ảnh | 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1a |
Hỗ trợ độ phân giải | Tối đa 7680×4320 (HDMI và DP) |
Số màn hình hỗ trợ | 3 |
Tản nhiệt | Dual-X Cooling, AeroCurve Fan, Free Flow, Heatpipes, Sleeve Bearing Fans |
Bo mạch PCB | High TG Copper PCB |
Backplate | Kim loại |
Đặc điểm nổi bật Sapphire | Honeywell PTM7950 TIM, FrameDefense, Fan Control, TriXX Boost |
RGB | Không có (Logo ARGB tùy phiên bản) |
Kích thước | 244 x 124 x 46.1 mm |
Form Factor | ATX – chiếm 2.3 Slot |
Công suất tiêu thụ | 170W (Typical Board Power) |
Yêu cầu hệ thống | PSU 450W1 x 8-pin ConnectorPCIe x16 SlotRAM 16GB khuyến nghị |
Phần mềm | AMD Software: Adrenalin Edition™, TriXX, TriXX Boost |
Tính năng AMD nổi bật | HYPR-RX, FSR 4, Anti-Lag 2, FMF2, AV1 Encode/Decode, DirectX® 12 Ultimate |
OS hỗ trợ | Windows 10/11 (64-bit), Linux® |
Game Index | 1440p Gaming |
GPU | AMD Radeon™ RX 9060 XT |
Kiến trúc | AMD RDNA™ 4 |
Stream Processors | 2048 |
Compute Units (CUs) | 32 CUs (3rd Gen Ray Tracing + 2nd Gen AI Accelerators) |
Ray Accelerators | 32 |
AI Accelerators | 64 |
Infinity Cache | 32MB |
Xung nhịp GPU | Boost Clock: 3290 MHzGame Clock: 2700 MHz |
VRAM | 8GB GDDR6 / 128-bit |
Tốc độ bộ nhớ | 20 Gbps (Hiệu dụng) |
Chuẩn giao tiếp | PCI-Express 5.0 x16 |
Đầu ra hình ảnh | 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1a |
Hỗ trợ độ phân giải | Tối đa 7680×4320 (HDMI và DP) |
Số màn hình hỗ trợ | 3 |
Tản nhiệt | Dual-X Cooling, AeroCurve Fan, Free Flow, Heatpipes, Sleeve Bearing Fans |
Bo mạch PCB | High TG Copper PCB |
Backplate | Kim loại |
Đặc điểm nổi bật Sapphire | Honeywell PTM7950 TIM, FrameDefense, Fan Control, TriXX Boost |
RGB | Không có (Logo ARGB tùy phiên bản) |
Kích thước | 244 x 124 x 46.1 mm |
Form Factor | ATX – chiếm 2.3 Slot |
Công suất tiêu thụ | 170W (Typical Board Power) |
Yêu cầu hệ thống | PSU 450W1 x 8-pin ConnectorPCIe x16 SlotRAM 16GB khuyến nghị |
Phần mềm | AMD Software: Adrenalin Edition™, TriXX, TriXX Boost |
Tính năng AMD nổi bật | HYPR-RX, FSR 4, Anti-Lag 2, FMF2, AV1 Encode/Decode, DirectX® 12 Ultimate |
OS hỗ trợ | Windows 10/11 (64-bit), Linux® |
Game Index | 1440p Gaming |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
0828.333.363
Mr Ngọc0989.336.366
Mr Hùng0707.08.6666
Mr Hoàng089.9999.191
Mr Lộc0812.666.665
Mr Tuấn Anh098.33333.88
Showroom Quận 11 HCM097.9999.191
Showroom Quận Thanh Xuân HN0765.666.668
Showroom Quận Thanh Xuân HN0705.666.668
17 Hà Kế Tấn, Thanh Xuân, HN079.9999.191
249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, HCM0332.101.130
0968.929.992
Khách doanh nghiệp
097.9999.191
Mr Lực0828.333.363
Mr Ngọc0707.08.6666
Mr HoàngHỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:30 - 20:30
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:30 - 20:30
Hỏi và đáp