Danh mục sản phẩm

CPU AMD Ryzen 5 5600X (3.7GHz Boost 4.6GHz | 6 Nhân / 12 Luồng | 32MB Cache | PCIe 4.0)

Mã SP: SP002538H
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 26675
Bảo hành: 36 Tháng
Xem chi nhánh đang có còn hàng

Showroom Miền Bắc:

Showroom Miền Nam:

Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.

4.390.000đ

7.490.000₫
Tiết kiệm 3.100.000đ

Số lượng:

+

Thêm vào giỏ hàng

Sản phẩm còn hàng tại

Showroom Miền Bắc:

Showroom Miền Nam:

Yên tâm mua hàng

Cam kết giá tốt nhất thị trường.

Sản phẩm mới 100%.

Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.

Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.

Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)

Đã mua hàng 2 giờ trước

Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)

Đã mua hàng 1 giờ trước

Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)

Đã mua hàng 30 phút trước

Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)

Đã mua hàng 25 phút trước

Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)

Đã mua hàng 20 phút trước

Giới thiệu CPU AMD Ryzen 5 5600X (3.7GHz Boost 4.6GHz | 6 Nhân / 12 Luồng | 32MB Cache | PCIe 4.0)

CPU AMD Ryzen 5 5600X (3.7GHz Boost 4.6GHz | 6 Nhân / 12 Luồng | 32MB Cache | PCIe 4.0) là bộ vi xử lý tiên tiến nhất thế giới dành cho game thủ và người sáng tạo nội dung, nó đem đến khả năng vô tận cho những ai đang khao khát có được một con chip mãnh mẽ để sử lý trôi chảy mọi việc.

Cho dù bạn đang chơi các trò chơi mới nhất, thiết kế tòa nhà chọc trời hay xử lý khối dữ liệu lớn, bạn cần một bộ xử lý mạnh mẽ có thể xử lý tất cả, và hơn cả thế nữa. Bộ vi xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen 5 5600X sẽ thiết lập tiêu chuẩn mới về định nghĩa thế nào là CPU hiệu năng cao cho các game thủ và nghệ sĩ. 

Thông số kỹ thuật - AMD Ryzen 5 5600X

  Nhân / Luồng Xung nhịp mặc định Xung nhịp Boost L3 Cache TDP Kiến trúc Tiến trình Socket
Ryzen 5 2600X 6/12 3.6 GHz 4.2 GHz 16 MB 95 W Zen 12 nm AM4
Core i5-9400F 6/6 2.9 GHz 4.1 GHz 9 MB 65 W Coffee Lake 14 nm LGA 1151
Core i5-10400F 6/12 2.9 GHz 4.3 GHz 12 MB 65 W Comet Lake 14 nm LGA 1200
Ryzen 7 1700 8/16 3.0 GHz 3.7 GHz 16 MB 65 W Zen 14 nm AM4
Ryzen 7 1700X 8/16 3.4 GHz 3.8 GHz 16 MB 95 W Zen 14 nm AM4
Core i5-10500 6/12 3.1 GHz 4.5 GHz 12 MB 65 W Comet Lake 14 nm LGA 1200
Ryzen 5 3600 6/12 3.6 GHz 4.2 GHz 32 MB 65 W Zen 2 7 nm AM4
Ryzen 7 2700 8/16 3.2 GHz 4.1 GHz 16 MB 65 W Zen 12 nm AM4
Core i5-8400 6/6 2.8 GHz 4.0 GHz 9 MB 65 W Coffee Lake 14 nm LGA 1151
Ryzen 7 2700X 8/16 3.7 GHz 4.3 GHz 16 MB 105 W Zen 12 nm AM4
Core i3-8350K 4/4 4.0 GHz N/A 8 MB 91 W Coffee Lake 14 nm LGA 1151
Core i5-8600K 6/6 3.6 GHz 4.3 GHz 9 MB 95 W Coffee Lake 14 nm LGA 1151
Core i5-9600K 6/6 3.7 GHz 4.6 GHz 9 MB 95 W Coffee Lake 14 nm LGA 1151
Core i5-10600K 6/12 4.1 GHz 4.8 GHz 12 MB 125 W Comet Lake 14 nm LGA 1200
Ryzen 5 3600X 6/12 3.8 GHz 4.4 GHz 32 MB 95 W Zen 2 7 nm AM4
Ryzen 5 3600XT 6/12 3.8 GHz 4.5 GHz 32 MB 95 W Zen 2 7 nm AM4
Ryzen 5 5600X 6/12 3.7 GHz 4.6 GHz 32 MB 65 W Zen 3 7 nm AM4
Ryzen 7 1800X 8/16 3.6 GHz 4.0 GHz 16 MB 95 W Zen 14 nm AM4
Core i7-8700K 6/12 3.7 GHz 4.7 GHz 12 MB 95 W Coffee Lake 14 nm LGA 1151
Core i7-9700K 8/8 3.6 GHz 4.9 GHz 12 MB 95 W Coffee Lake 14 nm LGA 1151
Core i7-10700K 8/16 3.8 GHz 5.1 GHz 16 MB 125 W Comet Lake 14 nm LGA 1200
Ryzen 7 3700X 8/16 3.6 GHz 4.4 GHz 32 MB 65 W Zen 2 7 nm AM4
Ryzen 7 3800X 8/16 3.9 GHz 4.5 GHz 32 MB 105 W Zen 2 7 nm AM4
Ryzen 7 3800XT 8/16 3.9 GHz 4.7 GHz 32 MB 105 W Zen 2 7 nm AM4
Ryzen 7 5800X 8/16 3.8 GHz 4.7 GHz 32 MB 105 W Zen 3 7 nm AM4

 Tham khảo Bộ máy tính AMD Ryzen 5 trâu nhất:

Bộ máy tính AMD Ryzen 5 5600X | RAM 16GB | VGA RX 6600

Bộ Máy Tính Ryzen 5 5600X | RAM 8G | VGA GTX 1050Ti

Bộ máy tính AMD Ryzen 5 5600X | RAM 16G | GTX 1650

Nhiều cải tiến đáng giá

amd ryzen 5 5600x

Trong lần ra mắt này CPU AMD Ryzen 5 5600X có đặc tả kỹ thuật với rất nhiều điểm sáng như: Xung đơn nhân cao, IPC tăng ~19%, Độ trễ thấp hơn, PCIe 4.0, và cả những công nghệ hỗ trợ riêng cho card màn hình AMD Radeon RX 6000 Series như Smart Access Memory và Infinity Cache.

Tối ưu hiệu quả tiêu thụ điện

cpu amd ryzen 5 5600x

AMD Ryzen 5 5600X ra mắt với một phiên bản duy nhất gồm 6 lõi và 12 luồng, chạy tần số cơ bản là 3,7 GHz và tần số turbo là 4,6 GHz. Đây sẽ là bộ xử lý duy nhất của dòng 5000 Series ở thời điểm hiện tại có TDP 65 W và vì vậy Ryzen 5 5600X là bộ xử lý sẽ xuất xưởng với bộ làm mát đi kèm Wraith Stealth.

Smart Access Memory

Trong các hệ thống máy tính chạy Windows thông thường, bộ xử lý chỉ có thể truy cập một phần nhỏ bộ nhớ đồ họa (VRAM) cùng một lúc, điều này làm hạn chế hiệu suất của hệ thống.

Với công nghệ bộ nhớ truy cập thông minh (Smart Access Memory) được hỗ trợ trên AMD Ryzen 5 5600X, kênh dữ liệu được mở rộng để khai thác toàn bộ tiềm năng của bộ nhớ GPU, loại bỏ nút thắt cổ chai để tăng hiệu suất.

Infinity Cache

AMD Infinity Cache là một cấp bộ nhớ đệm hoàn toàn mới trong kiến ​​trúc AMD RDNA™ 2 được thiết kế cho thế hệ tiếp theo về hiệu suất và hình ảnh. Hoạt động như một bộ khuếch đại băng thông lớn, AMD Infinity Cache cho phép băng thông hiệu suất cao với hiệu suất năng lượng vượt trội.

Precision Boost Overdrive 2

Precision Boost Overdrive 2 mới có thể cải thiện hiệu suất đơn luồng và đa luồng của bộ xử lý AMD Ryzen 5 5600X của bạn thông qua các tính năng mới như trình tối ưu hóa đường cong thích ứng.

Hỗ trợ bạn tối đa

cpu ryzen 5 5600x

Với sức mạnh xử lý tuyệt vời đi kèm các công nghệ tiên tiến hỗ trợ như Precision Boost Overdrive 2, AMD StoreMI Technology, AMD Ryzen™ Master Utility, AMD Ryzen™ VR-Ready Premium v.v...

Bộ vi xử lý Ryzen 5 5600X có tất cả các tính năng tốt nhất để giúp bạn chơi game và biến những ý tưởng sáng tạo trong công việc của mình thành hiện thực ngay lập tức.

So sánh cách CPU trâu nhất:

Core i5 12600k vs ryzen 5 5600x, CPU nào trâu và ngon hơn?
Rò rỉ Ryzen 5 3500: Có thể là vua CPU giá rẻ - nguyencongpc

Video so sánh AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-11600K

 

Video tham khảo cấu hình Full AMD giá 60 triệu sử dụng Ryzen 5 5600X giữa 2021

Xem tất cả

Bình luận và đánh giá

0/5

0 đánh giá và nhận xét

5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá

Bạn đánh giá sao sản phẩm này

Hỏi và đáp

Đính kèm ảnh

Thông số kỹ thuật

Sản Phẩm CPU AMD
Model Ryzen 5 5600X
Thông số kỹ thuật

Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung cơ bản: 3,7GHz
Xung Max Boost: Lên đến 4.6GHz
Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB
Tổng bộ nhớ đệm L3: 32MB
Khả năng ép xung: Có
CMOS: TSMC 7nm FinFET
Socket: AM4
Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
Giải pháp nhiệt (PIB): Wraith Stealth
TDP / TDP mặc định: 65W

Bộ nhớ hỗ trợ

BUS bộ nhớ: 3200 MHz
Loại bộ nhớ: DDR4
Kênh bộ nhớ: 2

Công nghệ hỗ trợ AMD StoreMI Technology
AMD Ryzen™ Master Utility
AMD Ryzen™ VR-Ready Premium
Thông tin chung Dòng sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen™
Dòng sản phẩm: Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 5
Nền tảng: Bộ xử lý đóng hộp
Khay OPN: 100-000000065
OPN PIB: 100-100000065BOX
OPN MPK: 100-100000065MPK
Ngày ra mắt: 11/5/2020
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Sản phẩm đã xem

mes
Chat Facebook(8h-22h30)
mes
Chat Zalo(8h-22h30)
khuyen-mai

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!