Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Thông số sản phảm
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
2.990.000đ
5.190.000₫Khuyến mãi
• Giá Build PC : 2.990.000đ Khi kèm PC
• Giá Build PC : 3.490.000đ Khi mua PC không có VGA
• Giá bán lẻ rời CPU : 3.890.000đ
Áp dụng Build PC có thêm 5 linh kiện sau: MAIN, RAM, SSD, NGUỒN VGA( từ GTX 1650, RX 6500XT trở lên )
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
AMD Ryzen 5 7500F là bộ vi xử lý tầm trung thuộc thế hệ Zen 4, được thiết kế dành riêng cho game thủ và người dùng cần hiệu suất chơi game vượt trội trên nền tảng AM5 mà vẫn giữ chi phí đầu tư ở mức hợp lý. Với 6 nhân 12 luồng, xung nhịp cao và tận dụng các công nghệ mới nhất như DDR5 và PCIe 5.0, Ryzen 5 7500F là một CPU có hiệu năng trên giá thành tốt nhất ở thời điểm hiện tại.
Thị trường CPU không ngừng thay đổi về mức giá và công nghệ mới, Ryzen 5 7500F nổi lên như một lựa chọn cực kỳ hấp dẫn. Đây là phiên bản được tối ưu hóa từ Ryzen 5 7600, nhưng được loại bỏ đồ họa tích hợp (iGPU) và giảm xung nhịp nhẹ, nhằm mang lại mức giá bán lẻ cạnh tranh nhất.
![]()
Cùng Nguyễn Công PC đi sâu vào đánh giá giá trị thực và hiệu năng chơi game của Ryzen 5 7500F so với các đối thủ cùng phân khúc nhé.
|
Hãng sản xuất |
AMD |
|
Model |
AMD Ryzen 5 7500F |
|
Số nhân |
6 |
|
Số luồng |
12 |
| Tốc độ cơ bản |
3.7 Ghz |
|
Tốc độ tối đa (Max Boost) |
5.0 GHz |
|
Bộ nhớ đệm |
6MB (L2) + 32MB (L3) |
|
Công nghệ ép xung bộ nhớ AMD EXPO |
Có |
|
Socket |
AM5 |
|
Phiên bản PCI Express |
4.0 |
|
TDP mặc định |
65W |
|
Tiện ích mở rộng được hỗ trợ |
AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
|
Công nghệ bộ xử lý cho lõi CPU |
TSMC FinFET 5nm |
|
Loại bộ nhớ hệ thống |
DDR5 |
Ryzen 5 7500F sở hữu cấu hình mạnh mẽ của một CPU Zen 4:
![]()
- Kiến trúc Zen 4 (5nm): Mang lại IPC (Instructions Per Cycle) được cải thiện đáng kể so với thế hệ trước, dẫn đến hiệu suất xử lý nhanh chóng và hiệu quả năng lượng vượt trội.
- 6 Nhân / 12 Luồng: Số lượng nhân luồng tiêu chuẩn cho PC Gaming hiện đại, đảm bảo xử lý mượt mà các tác vụ đa nhiệm và chơi game đòi hỏi tài nguyên cao.
- Xung nhịp 5.0 GHz: Tốc độ xung nhịp Boost cao giúp CPU duy trì hiệu năng cao và ổn định trong các tình huống tải nặng.
- Không iGPU (Ký hiệu "F"): Việc không tích hợp đồ họa đã được cắt giảm chi phí sản xuất, trực tiếp mang lại lợi ích về giá cho người tiêu dùng – những người luôn sử dụng card đồ họa rời.
Trong các bài kiểm tra chuyên sâu, Ryzen 5 7500F đã được đặt lên bàn cân với đối thủ trực tiếp là Intel Core i5-13400F. Kết quả cho thấy Ryzen 5 7500F gần như luôn giữ được lợi thế về hiệu năng chơi game.
Fortnite: Ryzen 5 7500F vượt trội hơn Intel Core i5-13400F với mức tăng hiệu năng gần 40%, cực kỳ quan trọng đối với game thủ Esport.
![]()
Ryzen 5 7500F vs Intel Core i5-13400F Test game Fortnite
Trong Call of Duty Modern Warfare II, Ryzen 5 7500F tỏ ra vượt trội hơn hẳn, tạo ra nhiều khung hình hơn 26% ở độ phân giải 1080p, đạt 252 fps. Tuy nhiên, ở 1440p lại thiên về giới hạn GPU hơn, khiến bộ xử lý Ryzen 5 chỉ nhanh hơn 6%. Đúng như dự đoán, ở độ phân giải 4K bị giới hạn hoàn toàn bởi GPU.![]()
Ryzen 5 7500F vs Intel Core i5-13400F Test game Call of Duty Modern Warfare II
Chuyển sang Spider-Man Remastered, chúng ta có thể thấy Ryzen 5 7500F có thể đạt tới 179 fps, trong khi Intel Core i5-13400F đạt tối đa 155 fps. Mặc dù cả hai đều mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà, bộ xử lý Ryzen 5 7500F cho thấy lợi thế 15% trong bài kiểm tra này.
![]()
Ryzen 5 7500F vs Intel Core i5-13400F Test game Spider-Man Remastered
- 1080p (Độ phân giải giới hạn bởi CPU): Phân tích hiệu suất trên 26 trò chơi, trung bình Ryzen 5 7500F cho hiệu suất cao hơn 12% so với Intel Core i5-13400F. Dẫn đầu đáng kể nhất là Fortnite, tiếp theo là Call of Duty và sau đó là F1 23 - tất cả các tựa game đều có tốc độ khung hình cao đáng kể. Tuy nhiên, có một trường hợp Ryzen 5 7500F bị tụt hậu, thể hiện rõ trong các thử nghiệm với The Riftbreaker.
![]()
Ryzen 5 7500F vs Intel Core i5-13400F Test 12 game
- 1440p: Sang độ phân giải 1440p đã giảm khoảng cách dẫn trước tổng thể xuống còn 10%, một sự sụt giảm nhỏ so với 1080p - vẫn là một khoảng cách đáng kể
![]()
Ryzen 5 7500F vs Intel Core i5-13400F Test game 2K
Từ những kết quả trên, đã khẳng định Ryzen 5 7500F là CPU chơi game mạnh mẽ hơn trong cùng tầm giá, giúp người dùng tận dụng tối đa tốc độ làm mới của màn hình chơi game (High Refresh Rate).
![]()
Nền tảng AM5 được hỗ AMD hỗ trợ lâu dài
Ryzen 5 7500F mở ra cơ hội tiếp cận nền tảng AM5 với nhiều ưu điểm chiến lược:
- Bộ nhớ DDR5: Mặc dù chi phí DDR5 cao hơn DDR4, tốc độ và băng thông vượt trội của nó là yếu tố quan trọng giúp Zen 4 tối đa hóa hiệu suất chơi game.
- PCIe 5.0: Đảm bảo hệ thống sẵn sàng cho các card đồ họa và ổ cứng SSD M.2 tốc độ cao thế hệ mới nhất.
- Khả năng Nâng cấp: Nền tảng AM5 được AMD cam kết hỗ trợ lâu dài, cho phép người dùng nâng cấp lên các thế hệ CPU Ryzen tiếp theo mà không cần thay đổi bo mạch chủ.
AMD Ryzen 5 7500F là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc nhất trên thị trường CPU hiện tại, đặc biệt đối với những người dùng đang build một bộ máy tính mới:
- Vị thế Giá/Hiệu năng: Mang lại hiệu năng chơi game của Zen 4 với mức giá thấp nhất, vượt trội hơn so với đối thủ Intel cùng phân khúc giá.
- Lựa chọn cho tương lai: Đầu tư vào nền tảng AM5 là một bước đi chiến lược, đảm bảo khả năng nâng cấp và tương thích với công nghệ mới trong nhiều năm tới.
Nếu mục tiêu của bạn là một chiếc PC chơi game mạnh mẽ, hiệu quả và có khả năng nâng cấp cao với ngân sách tối ưu, AMD Ryzen 5 7500F chính là câu trả lời.
Hãy nâng cấp trải nghiệm chơi game của bạn ngay hôm nay! Liên hệ Nguyễn Công PC để sở hữu AMD Ryzen 5 7500F chính hãng và nhận tư vấn cấu hình PC Gaming tốt nhất.
Xem thêm:
Đánh giá AMD Ryzen Threadripper 9980X và 9970X: Vượt xa mọi đối thủ, thiết lập chuẩn mực mới
|
Hãng sản xuất |
AMD |
|
Model |
AMD Ryzen 5 7500F |
|
Số nhân |
6 |
|
Số luồng |
12 |
| Tốc độ cơ bản |
3.7 Ghz |
|
Tốc độ tối đa (Max Boost) |
5.0 GHz |
|
Bộ nhớ đệm |
6MB (L2) + 32MB (L3) |
|
Công nghệ ép xung bộ nhớ AMD EXPO |
Có |
|
Socket |
AM5 |
|
Phiên bản PCI Express |
4.0 |
|
TDP mặc định |
65W |
|
Tiện ích mở rộng được hỗ trợ |
AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
|
Công nghệ bộ xử lý cho lõi CPU |
TSMC FinFET 5nm |
|
Loại bộ nhớ hệ thống |
DDR5 |
Khách cá nhân
0828.333.363
Mr Ngọc0989.336.366
Mr Hùng0707.08.6666
Mr Hoàng089.9999.191
Mr Lộc0812.666.665
Mr Tuấn Anh09.8888.2838
Mr. Minh098.33333.88
Showroom TP. Hồ Chí Minh097.9999.191
Showroom TP. Hà Nội0765.666.668
Showroom TP. Hà Nội0705.666.668
17 Hà Kế Tấn, Phường Phương Liệt, Hà Nội079.9999.191
249 Lý Thường Kiệt, phường Phú Thọ, TP. Hồ Chí Minh0332.101.130
0968.929.992
Khách doanh nghiệp
097.9999.191
Mr Lực0828.333.363
Mr Ngọc0707.08.6666
Mr Hoàng
Hỏi và đáp