Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Thông số sản phảm
Xem thêm
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
590.000đ
690.000₫Khuyến mãi
Hàng đã qua sử dụng
Tùy chọn sản phẩm
Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Sản phẩm tương tự
So với các thế hệ trước, nền tảng Intel® “Grantley” EP tăng cường mạnh mẽ hiệu năng của máy chủ với nhiều nhân hơn, dung lượng bộ nhớ cao hơn và hỗ trợ công nghệ bộ nhớ DDR4. Grantley ra mắt với bộ xử lý Xeon® E5-2600 v3, được gọi là Haswell-EP, và sau đó được cập nhật với Xeon® E5-2600 v4, được gọi là Broadwell-EP, bổ sung thêm nhân, hỗ trợ tốc độ bộ nhớ cao hơn và mô-đun có dung lượng lớn hơn.
Xeon E5 2600 v3, v4 series số lượng nhân nhiều hơn và băng thông bộ nhớ lớn hơn, kết hợp với khả năng hỗ trợ mật độ cao hơn để mang đến tổng dung lượng bộ nhớ lớn, khiến cho nền tảng Grantley trở nên lý tưởng đối với những ứng dụng sau:
Kiến trúc bộ nhớ vẫn là Bốn Kênh từ thế hệ trước (Romley). Mỗi bộ xử lý có thể được thiết lập cấu hình với 4, 8 hoặc 12 mô-đun nhớ, tùy thuộc vào cách bố trí của bo mạch chủ. Xeon E5-2600 v3 series (Haswell-EP) hỗ trợ tối đa 1,5 Terabyte (TB) bộ nhớ với 24 mô-đun bộ nhớ LRDIMM 64GB trong các cấu hình hai bộ xử lý (2P) hoặc 3 TB với 48 mô-đun LRDIMM 64GB trong các cấu hình 4 bộ xử lý (4P). Hỗ trợ DIMM DDR4 có thanh ghi và giảm tải lên đến 2133 MT/giây, tương đương với tốc độ truyền 17 GB/giây trên mỗi mô-đun Xeon E5-2600 v3 series (Haswell-EP) hỗ trợ tối đa 3 Terabyte (TB) bộ nhớ với 24 mô-đun nhớ LRDIMM 3DS 128GB trong các cấu hình hai bộ xử lý (2P) hoặc 6 TB với 48 LRDIMM 3DS 128GB trong các cấu hình 4 bộ xử lý (4P). Hỗ trợ DIMM DDR4 có thanh ghi, giảm tải và giảm tải 3DS lên đến 2400 MT/giây, tương đương với tốc độ truyền 19,2 GB/giây trên mỗi mô-đun.
CPU Intel Xeon E5 2678 v3 thuộc socket 2011-3 sở hữu 12 core 24 thread. Xung nhịp cơ bản 2.5Ghz max turbo đơn core 3.3Ghz và đạt xung nhịp 2.9Ghz ở tất cả các core. Bộ nhớ đệm L3 cache 30Mb, hỗ trợ quad channel ram và có thể lắp tối đa đến 768Gb ram. Xeon E5 2678 v3 có thể chạy đơn cpu trên nền tảng main X99 hoặc cũng có thể chạy Dual Cpu trên một main chip set C612 để tăng hiệu suất làm việc đặc biệt là đối với những người chuyên render, chạy nox máy ảo, offer MMO v.v.. Một số mã main dual cpu thường lắp với xeon E5 2678 v3 hiện tại : Asus Z10PA D8C, Supermicro X10DRL-i, Asus Z10PE D16 WS (ít dùng hơn)
Một số cấu hình máy tính đồ họa dual xeon E5 2678 v3 :
Bình luận và đánh giá
Thương Hiệu | INTEL |
Chủng loại | Xeon E5-2678 V3 |
Socket | Intel LGA 2011-3 |
Tốc độ | 2.5 Ghz turbo 3.1 Ghz |
IGP | N / A |
Bus Ram hỗ trợ | DDR4 2133 |
Nhân CPU | 12 Core |
Luồng CPU | 24 Thread |
Bộ nhớ đệm | 30MB |
Tập lệnh | MMX instructions SSE / Streaming SIMD Extensions SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2 SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3 SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3 SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 AES / Advanced Encryption Standard instructions AVX / Advanced Vector Extensions AVX2 / Advanced Vector Extensions 2.0 BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions FMA3 / 3-operand Fused Multiply-Add instructions EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 NX / XD / Execute disable bit HT / Hyper-Threading technology VT-x / Virtualization technology VT-d / Virtualization for directed I/O TBT 2.0 / Turbo Boost technology 2.0 TXT / Trusted Execution technology |
Dây truyền công nghệ | 22nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 120W |
Thông số kỹ thuật
Thương Hiệu | INTEL |
Chủng loại | Xeon E5-2678 V3 |
Socket | Intel LGA 2011-3 |
Tốc độ | 2.5 Ghz turbo 3.1 Ghz |
IGP | N / A |
Bus Ram hỗ trợ | DDR4 2133 |
Nhân CPU | 12 Core |
Luồng CPU | 24 Thread |
Bộ nhớ đệm | 30MB |
Tập lệnh | MMX instructions SSE / Streaming SIMD Extensions SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2 SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3 SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3 SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 AES / Advanced Encryption Standard instructions AVX / Advanced Vector Extensions AVX2 / Advanced Vector Extensions 2.0 BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions FMA3 / 3-operand Fused Multiply-Add instructions EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 NX / XD / Execute disable bit HT / Hyper-Threading technology VT-x / Virtualization technology VT-d / Virtualization for directed I/O TBT 2.0 / Turbo Boost technology 2.0 TXT / Trusted Execution technology |
Dây truyền công nghệ | 22nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa | 120W |
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp