Danh mục sản phẩm

Intel Xeon Processor E5-2680 v4 (35M Cache, 2.40 GHz turbo 3.30 Ghz) 14Cores / 28 Thread

Mã SP: SP001718
Đánh giá: 5
Bình luận: 3
Lượt xem: 30005
Bảo hành: 12 Tháng
Tình trạng: Còn hàng
Xem chi nhánh đang có còn hàng

Showroom Miền Bắc:

Showroom Miền Nam:

Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.

690.000đ

5.000.000₫
Tiết kiệm 4.310.000đ

Khuyến mãi

Giá Build PC: 690.000đ

Giá bán lẻ: 1.250.000đ
Hàng đã qua sử dụng

Chương trình áp dụng với khách hàng Build PC có đủ thêm 5 linh kiện sau: VGA, MAIN, RAM, SSD, NGUỒN

LƯU Ý: Chương trình không áp dụng cộng dồn với các chương trình khác

Số lượng:

+

Thêm vào giỏ hàng

Sản phẩm còn hàng tại

Showroom Miền Bắc:

Showroom Miền Nam:

Yên tâm mua hàng

Cam kết giá tốt nhất thị trường.

Sản phẩm mới 100%.

Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.

Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.

Sản phẩm tương tự

Giới thiệu Intel Xeon Processor E5-2680 v4 (35M Cache, 2.40 GHz turbo 3.30 Ghz) 14Cores / 28 Thread

Video thực tế bộ PC AI Dual Xeon sử dụng Intel Xeon Processor E5-2680 v4 (35M Cache, 2.40 GHz) do NGUYENCONGPC tư vấn và lắp đặt cho khách hàng:

 

 

Xem tất cả

Bình luận và đánh giá

0/5

0 đánh giá và nhận xét

5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá

Bạn đánh giá sao sản phẩm này

Hỏi và đáp

Đính kèm ảnh

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E5 v4
Tên mã Broadwell trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng Server
Số hiệu Bộ xử lý E5-2680V4
Off Roadmap Không
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'16
Thuật in thạch bản 14 nm
Điều kiện sử dụng Server/Enterprise
Giá đề xuất cho khách hàng $1745.00 - $1749.00
Hiệu năng
Số lõi 14
Số luồng 28
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.40 GHz
Tần số turbo tối đa 3.30 GHz
Bộ nhớ đệm 35 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 9.6 GT/s
Số lượng QPI Links 2
TDP 120 W
Phạm vi điện áp VID 0
Thông tin bổ sung
Có sẵn Tùy chọn nhúng
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 1.5 TB
Các loại bộ nhớ DDR4 1600/1866/2133/2400
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Phần mở rộng địa chỉ vật lý 46-bit
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 2S
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express x4, x8, x16
Số cổng PCI Express tối đa 40
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA2011-3
Cấu hình CPU tối đa 2
TCASE 86°C
Kích thước gói 45mm x 52.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Intel® TSX-NI
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Chuyển theo yêu cầu của Intel®
Công nghệ theo dõi nhiệt
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel® Không
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® Không
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Bit vô hiệu hoá thực thi
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Tin tức liên quan

Xem tất cả

Video nổi bật

Xem tất cả

Sản phẩm đã xem

banner-left
banner-right
mes
Chat Facebook(8h-20h30)
mes
Chat Zalo(8h-20h30)
khuyen-mai

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!