Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
3.990.000đ
4.790.000₫Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Mainboard Gigabyte Z390 AORUS ELITE được lấy cảm hứng từ bản tính hung dữ và năng lực săn mồi của chim ưng. Chim ưng sử dụng móng vuốt sắc bén để nhanh chóng hạ gục con mồi với hiệu quả và độ chính xác đặc biệt, những phẩm chất đó được thể hiện trong các chi tiết thiết kế của dòng AORUS...
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm |
Mainboard - Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
Gigabyte |
Model |
Z390 AORUS ELITE |
CPU hỗ trợ |
Supports 9th and 8th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1151) - 12+1 Phases Digital VRM Solution with DrMOS |
Chipset |
Intel® Z390 Express Chipset |
RAM hỗ trợ |
4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128GB (32GB single DIMM capacity) of system memory** Dual channel memory architecture Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
Hình ảnh |
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz Maximum shared memory of 1 GB Actual support may vary by CPU. |
Âm Thanh |
Realtek® ALC1220-VB codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out |
LAN / Wireless |
Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |
Khe cắm mở rộng |
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4) 4 x PCI Express x1 slots |
Công nghệ đa card đồ họa |
Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies |
Ổ cứng hỗ trợ |
Chipset: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2A) 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2M) 6 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 * Refer to "1-7 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors. Intel® Optane™ Memory Ready |
USB |
Chipset: 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel 1 x USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 1 support, available through the internal USB header 6 x USB 3.1 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) Chipset+2 USB 2.0 Hubs: 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
Cổng kết nối ( I/O bên trong) |
1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x 4-pin ATX 12V power connector 2 x M.2 Socket 3 connectors 6 x SATA 6Gb/s connectors 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 3 x system fan/water cooling pump headers 2 x digital LED strip headers 2 x digital LED strip power select jumpers 2 x RGB LED strip headers 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 1 support 1 x USB 3.1 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x S/PDIF Out header 1 x Trusted Platform Module (TPM) header (2x6 pin, for the GC-TPM2.0_S module only) 1 x Thunderbolt™ add-in card connector 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối ( I/O Phía sau) |
4 x USB 2.0/1.1 ports 1 x HDMI port 4 x USB 3.1 Gen 1 ports 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red) 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 5 x audio jacks |
Điều khiển I/O |
iTE® I/O Controller Chip |
BIOS |
2 x 128 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS Support for DualBIOS™ PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Kích cỡ |
ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Ghi chú |
Due to different Linux support condition provided by chipset vendors, please download Linux driver from chipset vendors' website or 3rd party website. Most hardware/software vendors may no longer offer drivers to support Win9X/ME/2000/XP. If drivers are available from the vendors, we will update them on the GIGABYTE website. |
Sản phẩm |
Mainboard - Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
Gigabyte |
Model |
Z390 AORUS ELITE |
CPU hỗ trợ |
Supports 9th and 8th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1151) - 12+1 Phases Digital VRM Solution with DrMOS |
Chipset |
Intel® Z390 Express Chipset |
RAM hỗ trợ |
4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128GB (32GB single DIMM capacity) of system memory** Dual channel memory architecture Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
Hình ảnh |
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz Maximum shared memory of 1 GB Actual support may vary by CPU. |
Âm Thanh |
Realtek® ALC1220-VB codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out |
LAN / Wireless |
Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |
Khe cắm mở rộng |
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4) 4 x PCI Express x1 slots |
Công nghệ đa card đồ họa |
Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies |
Ổ cứng hỗ trợ |
Chipset: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2A) 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2M) 6 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 * Refer to "1-7 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors. Intel® Optane™ Memory Ready |
USB |
Chipset: 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel 1 x USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 1 support, available through the internal USB header 6 x USB 3.1 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) Chipset+2 USB 2.0 Hubs: 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
Cổng kết nối ( I/O bên trong) |
1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x 4-pin ATX 12V power connector 2 x M.2 Socket 3 connectors 6 x SATA 6Gb/s connectors 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 3 x system fan/water cooling pump headers 2 x digital LED strip headers 2 x digital LED strip power select jumpers 2 x RGB LED strip headers 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 1 support 1 x USB 3.1 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x S/PDIF Out header 1 x Trusted Platform Module (TPM) header (2x6 pin, for the GC-TPM2.0_S module only) 1 x Thunderbolt™ add-in card connector 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối ( I/O Phía sau) |
4 x USB 2.0/1.1 ports 1 x HDMI port 4 x USB 3.1 Gen 1 ports 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red) 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 5 x audio jacks |
Điều khiển I/O |
iTE® I/O Controller Chip |
BIOS |
2 x 128 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS Support for DualBIOS™ PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Kích cỡ |
ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Ghi chú |
Due to different Linux support condition provided by chipset vendors, please download Linux driver from chipset vendors' website or 3rd party website. Most hardware/software vendors may no longer offer drivers to support Win9X/ME/2000/XP. If drivers are available from the vendors, we will update them on the GIGABYTE website. |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp