Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Thông số sản phảm
Xem thêm
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
7.990.000đ
8.990.000₫Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Ngọc (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Hoàng (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Diệu Thúy (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Vĩ (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Hà (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Bộ vi xử lý |
AMD Socket AM5 dành cho Bộ xử lý AMD Ryzen™ dòng 9000, 8000, 7000 |
Bộ vi mạch |
AMD B850 |
Ký ức |
- 4 khe cắm DIMM, tối đa 192GB DDR5 - Hỗ trợ lên đến 8000+MT/s (OC) - ECC và Non-ECC, DIMM không đệm - Kiến trúc kênh đôi - Hỗ trợ AMD EXPO™, AEMP |
Đồ họa |
- 1 x DisplayPort (hỗ trợ tối đa 8K@30Hz) - 1 x HDMI™ (hỗ trợ 4K@60Hz) Thông số đồ họa phụ thuộc CPU. |
Khe cắm mở rộng |
- 1 khe PCIe 5.0 x16 với Q-Release Slim (Ryzen™ 9000/7000/8000 Series) - 1 khe PCIe 4.0 x16 từ AMD B850 (chia sẻ băng thông với M.2_3). |
Kho |
- 4 khe M.2 và 2 cổng SATA 6Gb/s |
Mạng Ethernet |
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet với ASUS LANGuard |
Wi-Fi và Bluetooth |
- Wi-Fi 7 (2x2 802.11be), Bluetooth v5.4 Hỗ trợ băng tần 2.4/5/6GHz. Các tính năng Wi-Fi phụ thuộc hệ điều hành. |
USB phía sau |
- 1 x USB 20Gbps (Type-C®) - 3 x USB 10Gbps (2 Type-A, 1 Type-C®) - 4 x USB 5Gbps (Type-A) - 2 x USB 2.0 (Type-A) |
USB phía trước |
- 1 đầu nối USB 10Gbps (Type-C®) - 1 đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ thêm 2 cổng - 2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB. |
Âm thanh |
ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound (ALC4080), Dolby Atmos, cổng ra quang S/PDIF, hỗ trợ 32-bit/384kHz |
Cổng I/O mặt sau |
USB: 1 x USB 20Gbps 3 x USB 10Gbps 4 x USB 5Gbps 2 x USB 2.0 - DisplayPort, HDMI™ - Ethernet, Wi-Fi module - 2 giắc âm thanh, 1 cổng quang S/PDIF - Nút BIOS FlashBack™, Clear CMOS. |
Đầu nối I/O bên trong |
- Quạt: 1 CPU, 1 CPU OPT, 1 AIO Pump, 4 khung máy (4 chân) - Lưu trữ: 4 khe M.2, 2 SATA 6Gb/s - USB: 1 x USB 10Gbps (Type-C®), 1 x USB 5Gbps, 2 x USB 2.0 - Khác: đầu cắm Thunderbolt™, cảm biến nhiệt. |
Tính năng đặc biệt |
- ASUS Q-Design (Q-Release, Q-Latch, Q-DIMM) - Tản nhiệt M.2, Aura Sync Gen 2. - Extreme Engine Digi+, BIOS FlashBack™, SafeSlot. |
Phần mềm |
- ROG CPU-Z, Armoury Crate, Aura Sync, Dolby Atmos. - Dùng thử Adobe Creative Cloud, Norton 360, AIDA64 Extreme, WinRAR. |
BIOS |
UEFI BIOS, ROM Flash 256 Mb, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3. |
Khả năng quản lý |
WOL của PME, PXE |
Phụ kiện |
- 2 cáp SATA, ăng-ten Q-WiFi, bộ M.2 Q-Latch, Q-Slide. - Miếng dán ROG Strix, móc chìa khóa ROG. |
Hệ điều hành |
Windows 11 |
Yếu tố hình thức |
Kích thước ATX (30,5 cm x 24,4 cm) |
Bộ vi xử lý |
AMD Socket AM5 dành cho Bộ xử lý AMD Ryzen™ dòng 9000, 8000, 7000 |
Bộ vi mạch |
AMD B850 |
Ký ức |
- 4 khe cắm DIMM, tối đa 192GB DDR5 - Hỗ trợ lên đến 8000+MT/s (OC) - ECC và Non-ECC, DIMM không đệm - Kiến trúc kênh đôi - Hỗ trợ AMD EXPO™, AEMP |
Đồ họa |
- 1 x DisplayPort (hỗ trợ tối đa 8K@30Hz) - 1 x HDMI™ (hỗ trợ 4K@60Hz) Thông số đồ họa phụ thuộc CPU. |
Khe cắm mở rộng |
- 1 khe PCIe 5.0 x16 với Q-Release Slim (Ryzen™ 9000/7000/8000 Series) - 1 khe PCIe 4.0 x16 từ AMD B850 (chia sẻ băng thông với M.2_3). |
Kho |
- 4 khe M.2 và 2 cổng SATA 6Gb/s |
Mạng Ethernet |
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet với ASUS LANGuard |
Wi-Fi và Bluetooth |
- Wi-Fi 7 (2x2 802.11be), Bluetooth v5.4 Hỗ trợ băng tần 2.4/5/6GHz. Các tính năng Wi-Fi phụ thuộc hệ điều hành. |
USB phía sau |
- 1 x USB 20Gbps (Type-C®) - 3 x USB 10Gbps (2 Type-A, 1 Type-C®) - 4 x USB 5Gbps (Type-A) - 2 x USB 2.0 (Type-A) |
USB phía trước |
- 1 đầu nối USB 10Gbps (Type-C®) - 1 đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ thêm 2 cổng - 2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB. |
Âm thanh |
ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound (ALC4080), Dolby Atmos, cổng ra quang S/PDIF, hỗ trợ 32-bit/384kHz |
Cổng I/O mặt sau |
USB: 1 x USB 20Gbps 3 x USB 10Gbps 4 x USB 5Gbps 2 x USB 2.0 - DisplayPort, HDMI™ - Ethernet, Wi-Fi module - 2 giắc âm thanh, 1 cổng quang S/PDIF - Nút BIOS FlashBack™, Clear CMOS. |
Đầu nối I/O bên trong |
- Quạt: 1 CPU, 1 CPU OPT, 1 AIO Pump, 4 khung máy (4 chân) - Lưu trữ: 4 khe M.2, 2 SATA 6Gb/s - USB: 1 x USB 10Gbps (Type-C®), 1 x USB 5Gbps, 2 x USB 2.0 - Khác: đầu cắm Thunderbolt™, cảm biến nhiệt. |
Tính năng đặc biệt |
- ASUS Q-Design (Q-Release, Q-Latch, Q-DIMM) - Tản nhiệt M.2, Aura Sync Gen 2. - Extreme Engine Digi+, BIOS FlashBack™, SafeSlot. |
Phần mềm |
- ROG CPU-Z, Armoury Crate, Aura Sync, Dolby Atmos. - Dùng thử Adobe Creative Cloud, Norton 360, AIDA64 Extreme, WinRAR. |
BIOS |
UEFI BIOS, ROM Flash 256 Mb, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3. |
Khả năng quản lý |
WOL của PME, PXE |
Phụ kiện |
- 2 cáp SATA, ăng-ten Q-WiFi, bộ M.2 Q-Latch, Q-Slide. - Miếng dán ROG Strix, móc chìa khóa ROG. |
Hệ điều hành |
Windows 11 |
Yếu tố hình thức |
Kích thước ATX (30,5 cm x 24,4 cm) |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
0828.333.363
Mr Ngọc0989.336.366
Mr Hùng0707.08.6666
Mr Hoàng0812.66666.5
Mr Tuấn Anh09.8888.2838
Mr Dũng08.66666.166
Mr Lộc098.9999.192
Mr Tuấn Anh098.33333.88
Showroom Quận 11 HCM097.9999.191
Showroom Quận Thanh Xuân HN0765.666.668
Showroom Quận Thanh Xuân HN0705.666.668
17 Hà Kế Tấn, Thanh Xuân, HN079.9999.191
249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, HCM0332.101.130
0968.929.992
Khách doanh nghiệp
097.9999.191
Mr Lực0828.333.363
Mr Ngọc0707.08.6666
Mr Hoàng09.8888.2838
Mr DũngHỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp