Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
Liên hệ
Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Mainboard ASUS ROG STRIX H470-I GAMING có tính năng cung cấp năng lượng mạnh và làm mát hiệu quả được thiết kế để hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 10 mới nhất. Với phần mềm ROG trực quan và thẩm mỹ bắt mắt, ROG Strix H470-I Gaming mang đến cho bạn một khởi đầu cho việc xây dựng trò chơi mơ ước của bạn...
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Mainboard - Bo mạch chủ |
Tên Hãng | ASUS |
Model | ROG STRIX H470-I GAMING |
CPU hỗ trợ | Intel® Socket 1200 cho Intel® Core™ thế hệ 10, Pentium® Gold and Celeron® Bộ vi xử lý Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Intel® Turbo Boost Max 3.0** * Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU **Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 tùy theo loại CPU. |
Chipset |
Intel® H470
|
RAM hỗ trợ |
2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ *
|
Đồ họa |
Bộ xử lý đồ họa tích hợp
|
Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 3.0 x16 |
Ổ cứng hỗ trợ | Total supports 2 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports 1 x M.2_1 socket 3, with M Key, Type 2242/2260/2280 (PCIE 3.0 x4 and SATA modes) storage devices support*2 1 x M.2_2 socket 3, with M key, type 2242/2260/2280 storage devices support (PCIE 3.0 x 4 mode) 4 x SATA 6Gb/s port(s) Support Raid 0, 1, 5, 10 Intel® Optane™ Memory Ready |
LAN | Intel® I219-V 1Gb Ethernet Realtek RTL8111H 1Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) support 1024QAM/OFDMA/MU-MIMO Supports dual band frequency 2.4/5 GHz Supports channel bandwidth: HT20/HT40/HT80/HT160. Up to 1.73Gbps transfer speed Up to 2.4Gbps transfer speed |
Âm Thanh | ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC - Dual OP Amplifiers - Impedance sense for front and rear headphone outputs - Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking - High quality 120 dB SNR stereo playback output and 113 dB SNR recording input - Supports up to 32-Bit/192kHz playback Audio Feature : - SupremeFX Shielding™ Technology - Rear audio USB Type-C® port - Premium Japanese audio capacitors * Due to limitations in HDA bandwidth, 32-Bit/192kHz is not supported for 8-Channel audio. |
USB | Rear USB Port ( Total 7 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A) 1 x USB 2.0 port(s)(1 x USB Type-C®) Front USB Port ( Total 4 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 port(s) |
Các tính năng của phần mềm | [ROG Exclusive Software] - RAMCache III - ROG CPU-Z - GameFirst VI - Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer - Sonic Radar III - DTS® Sound Unbound - Overwolf - Anti-virus software [ASUS Exclusive Software] Armoury Crate - Aura Creator - Aura Sync AI Suite 3 - Performance And Power Saving Utility: -TurboV EVO, EPU, Digi+ VRM, Fan Xpert 4 - EZ update ASUS CPU-Z DAEMON Tools WinRAR [UEFI BIOS] ASUS EZ DIY - ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash 3 - ASUS UEFI BIOS EZ Mode |
Tính năng đặc biệt | Extreme Engine Digi+ - 5K Black Metallic Capacitors ASUS Q-Design - ASUS Q-DIMM - ASUS Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green]) - ASUS Q-Slot ASUS Thermal Solution - Aluminum M.2 heatsink ASUS EZ DIY - BIOS FlashBack™ button - BIOS FlashBack™ LED - Procool - Pre-mounted I/O shield - SafeSlot AURA Sync - Standard RGB header(s) - Addressable Gen 2 RGB header(s) Rear audio USB Type-C® connector |
Cổng kết nối ( I/O Phía sau) | 1 x Intel® I219-V 1Gb Ethernet 1 x Realtek RTL8111H 1Gb Ethernet 1 x DisplayPort 1 x HDMI 2 x USB 3.2 Gen 2 (red)Type-A + USB Type-CTM 4 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 2.0 *3 5 x Audio jack(s) |
Cổng kết nối ( I/O bên trong) | 1 x CPU Fan connector(s) 1 x Chassis Fan connector(s) 1 x AIO_PUMP connector 1 x AAFP connector 1 x Aura RGB Strip Headers 2 x Addressable Gen 2 header(s) 1 x USB 3.2 Gen 1(up to 5Gbps) connector(s) support(s) additional 2 USB 3.2 Gen 1 port(s) 1 x USB 2.0 connector(s) support(s) additional 2 USB 2.0 port(s) 2 x M.2 Socket 3 1 x M.2 with E key for Wi-Fi module 1 x COM port(s) connector(s) 4 x SATA 6Gb/s connector(s) 1 x S/PDIF out header(s) 1 x 24-pin EATX Power connector(s) 1 x 8-pin ATX 12V Power connector(s) 1 x Clear CMOS jumper(s) 1 x System panel connector |
Phụ kiện | User's manual 2 x SATA 6Gb/s cable(s) 1 x pack of cable tie 1 x Supporting DVD 1 x ROG Strix stickers 1 x Extension cable for Addressable LED 1 x ROG Thank you card 1 x Wi-Fi moving antenna 1 M.2 SSD screw package(s) 1 ROG key chain |
BIOS |
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
|
Khả năng quản lý |
WOL by PME, PXE
|
Kích cỡ | Dạng thiết kế Mini ITX 6.7 inch x 6.7 inch ( 17 cm x 17 cm ) |
Ghi chú | *when M.2_1 is operating in SATA mode, SATA6G_2 will be disabled *3 1 x audio USB Type-C® |
Sản phẩm | Mainboard - Bo mạch chủ |
Tên Hãng | ASUS |
Model | ROG STRIX H470-I GAMING |
CPU hỗ trợ | Intel® Socket 1200 cho Intel® Core™ thế hệ 10, Pentium® Gold and Celeron® Bộ vi xử lý Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Intel® Turbo Boost Max 3.0** * Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU **Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 tùy theo loại CPU. |
Chipset |
Intel® H470
|
RAM hỗ trợ |
2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ *
|
Đồ họa |
Bộ xử lý đồ họa tích hợp
|
Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 3.0 x16 |
Ổ cứng hỗ trợ | Total supports 2 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports 1 x M.2_1 socket 3, with M Key, Type 2242/2260/2280 (PCIE 3.0 x4 and SATA modes) storage devices support*2 1 x M.2_2 socket 3, with M key, type 2242/2260/2280 storage devices support (PCIE 3.0 x 4 mode) 4 x SATA 6Gb/s port(s) Support Raid 0, 1, 5, 10 Intel® Optane™ Memory Ready |
LAN | Intel® I219-V 1Gb Ethernet Realtek RTL8111H 1Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2x2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) support 1024QAM/OFDMA/MU-MIMO Supports dual band frequency 2.4/5 GHz Supports channel bandwidth: HT20/HT40/HT80/HT160. Up to 1.73Gbps transfer speed Up to 2.4Gbps transfer speed |
Âm Thanh | ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC - Dual OP Amplifiers - Impedance sense for front and rear headphone outputs - Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking - High quality 120 dB SNR stereo playback output and 113 dB SNR recording input - Supports up to 32-Bit/192kHz playback Audio Feature : - SupremeFX Shielding™ Technology - Rear audio USB Type-C® port - Premium Japanese audio capacitors * Due to limitations in HDA bandwidth, 32-Bit/192kHz is not supported for 8-Channel audio. |
USB | Rear USB Port ( Total 7 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A) 1 x USB 2.0 port(s)(1 x USB Type-C®) Front USB Port ( Total 4 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 port(s) |
Các tính năng của phần mềm | [ROG Exclusive Software] - RAMCache III - ROG CPU-Z - GameFirst VI - Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer - Sonic Radar III - DTS® Sound Unbound - Overwolf - Anti-virus software [ASUS Exclusive Software] Armoury Crate - Aura Creator - Aura Sync AI Suite 3 - Performance And Power Saving Utility: -TurboV EVO, EPU, Digi+ VRM, Fan Xpert 4 - EZ update ASUS CPU-Z DAEMON Tools WinRAR [UEFI BIOS] ASUS EZ DIY - ASUS CrashFree BIOS 3 - ASUS EZ Flash 3 - ASUS UEFI BIOS EZ Mode |
Tính năng đặc biệt | Extreme Engine Digi+ - 5K Black Metallic Capacitors ASUS Q-Design - ASUS Q-DIMM - ASUS Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green]) - ASUS Q-Slot ASUS Thermal Solution - Aluminum M.2 heatsink ASUS EZ DIY - BIOS FlashBack™ button - BIOS FlashBack™ LED - Procool - Pre-mounted I/O shield - SafeSlot AURA Sync - Standard RGB header(s) - Addressable Gen 2 RGB header(s) Rear audio USB Type-C® connector |
Cổng kết nối ( I/O Phía sau) | 1 x Intel® I219-V 1Gb Ethernet 1 x Realtek RTL8111H 1Gb Ethernet 1 x DisplayPort 1 x HDMI 2 x USB 3.2 Gen 2 (red)Type-A + USB Type-CTM 4 x USB 3.2 Gen 1 1 x USB 2.0 *3 5 x Audio jack(s) |
Cổng kết nối ( I/O bên trong) | 1 x CPU Fan connector(s) 1 x Chassis Fan connector(s) 1 x AIO_PUMP connector 1 x AAFP connector 1 x Aura RGB Strip Headers 2 x Addressable Gen 2 header(s) 1 x USB 3.2 Gen 1(up to 5Gbps) connector(s) support(s) additional 2 USB 3.2 Gen 1 port(s) 1 x USB 2.0 connector(s) support(s) additional 2 USB 2.0 port(s) 2 x M.2 Socket 3 1 x M.2 with E key for Wi-Fi module 1 x COM port(s) connector(s) 4 x SATA 6Gb/s connector(s) 1 x S/PDIF out header(s) 1 x 24-pin EATX Power connector(s) 1 x 8-pin ATX 12V Power connector(s) 1 x Clear CMOS jumper(s) 1 x System panel connector |
Phụ kiện | User's manual 2 x SATA 6Gb/s cable(s) 1 x pack of cable tie 1 x Supporting DVD 1 x ROG Strix stickers 1 x Extension cable for Addressable LED 1 x ROG Thank you card 1 x Wi-Fi moving antenna 1 M.2 SSD screw package(s) 1 ROG key chain |
BIOS |
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
|
Khả năng quản lý |
WOL by PME, PXE
|
Kích cỡ | Dạng thiết kế Mini ITX 6.7 inch x 6.7 inch ( 17 cm x 17 cm ) |
Ghi chú | *when M.2_1 is operating in SATA mode, SATA6G_2 will be disabled *3 1 x audio USB Type-C® |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp