Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Thông số sản phảm
Xem thêm
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
12.400.000đ
15.990.000₫Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
CPU |
Intel® Socket LGA1700 for Intel® Core™ 14th & 13th Gen Processors, Intel® Core™ 12th Gen, Pentium® Gold and Celeron® Processors |
Chipset |
Intel® Z790 Chipset |
Bộ nhớ |
4 x khe DIMM, Tối đa. 192GB, DDR5 |
Đồ họa tích hợp |
1 x DisplayPort** |
Khe mở rộng |
Intel® CoreTM Processors (14th & 13th & 12th Gen)* |
Lưu trữ |
Total supports 5 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports* Intel® CoreTM Processors (14th & 13th & 12th Gen) M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode) Intel® Z790 Chipset M.2_2 slot (Key M), type 2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_3 slot (Key M), type 2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_4 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_5 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 & SATA modes) 4x SATA 6Gb/s ports * Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10. |
Ethernet |
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet |
Wireless & Bluetooth |
Intel® Wi-Fi 7* |
USB |
Rear USB (Total 14 ports) 1 x USB 20Gbps port (1 x USB Type-C®) 3 x USB 10Gbps ports (2 x Type-A + 1 x USB Type-C®) 4 x USB 5Gbps ports (4 x Type-A) 6x USB 2.0 ports (6 x Type-A) Front USB (Total 7 ports) 1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C® with up to 30W PD Fast-charge* ) 1 x USB 5Gbps header supports 2 additional USB 5G ports 2 x USB 2.0 headers support 4 additional USB 2.0 ports *USB Type-C® power delivery output: max. 5V/3A *USB Type-C® power delivery output: 5V/9V max. 3A, 12V max 2.5A |
Audio |
ROG SupremeFX 5.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC ALC4080* - Impedance sense for front and rear headphone outputs - Supports: Jack-detection, Multi-streaming, Front and Rear Panel MIC Jack-retasking - High quality 120 dB SNR stereo playback output and 110 dB SNR recording input - Supports up to 32-Bit/384 kHz playback on front panel Audio Features - SupremeFX Shielding Technology - Savitech SV3H712 AMP - Gold-plated audio jacks - Rear optical S/PDIF out port - Premium audio capacitors - Audio cover **The LINE OUT port on the rear I/O does not support spatial audio. If you wish to use spatial audio, make sure to connect your audio output device to the audio jack on the front panel of your chassis or use an USB interface audio device. |
Cổng I / O mặt sau |
|
Đầu nối I / O Intrernal |
Fan and Cooling related |
Các tính năng đặc biệt |
Extreme Engine Digi+ - Tụ điện kim loại đen 5K ASUS Q-Design - M.2 Q-Latch - PCIe Slot Q-Release - Q-Antenna - Q-DIMM - Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trắng], Boot Device [màu xanh lá]) - Q-Slot Giải pháp Nhiệt ASUS - Tấm ốp tản nhiệt M.2 - Bộ làm mát M.2 - Thiết kế tản nhiệt VRM ASUS EZ DIY - Nút BIOS FlashBack™ - BIOS FlashBack™ LED - Nút Xóa CMOS - Bộ bảo vệ CPU Socket - ProCool II - Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn - SafeSlot - SafeDIMM Aura Sync - Đầu cắm Aura RGB - Cổng RGB Addressable Gen 2 Front Panel USB 20Gbps with PD Fast Charge Support - Support: up to 30W fast charging and USB Wattage Watcher - Output: 5V/9V max. 3A, 12V max 2.5A - Compatible with PD3.0 |
Các tính năng phần mềm |
Phần mềm độc quyền ROG |
BIOS |
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Manageability |
WOL by PME, PXE |
Phụ kiện đi kèm |
Cables |
Hệ điều hành | Windows® 11, Windows® 10 64-bit |
Yếu tố hình thức |
Hình dạng ATX 12 inch x 9,6 inch (30,5 cm x 24,4 cm) |
CPU |
Intel® Socket LGA1700 for Intel® Core™ 14th & 13th Gen Processors, Intel® Core™ 12th Gen, Pentium® Gold and Celeron® Processors |
Chipset |
Intel® Z790 Chipset |
Bộ nhớ |
4 x khe DIMM, Tối đa. 192GB, DDR5 |
Đồ họa tích hợp |
1 x DisplayPort** |
Khe mở rộng |
Intel® CoreTM Processors (14th & 13th & 12th Gen)* |
Lưu trữ |
Total supports 5 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports* Intel® CoreTM Processors (14th & 13th & 12th Gen) M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode) Intel® Z790 Chipset M.2_2 slot (Key M), type 2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_3 slot (Key M), type 2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_4 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_5 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 & SATA modes) 4x SATA 6Gb/s ports * Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10. |
Ethernet |
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet |
Wireless & Bluetooth |
Intel® Wi-Fi 7* |
USB |
Rear USB (Total 14 ports) 1 x USB 20Gbps port (1 x USB Type-C®) 3 x USB 10Gbps ports (2 x Type-A + 1 x USB Type-C®) 4 x USB 5Gbps ports (4 x Type-A) 6x USB 2.0 ports (6 x Type-A) Front USB (Total 7 ports) 1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C® with up to 30W PD Fast-charge* ) 1 x USB 5Gbps header supports 2 additional USB 5G ports 2 x USB 2.0 headers support 4 additional USB 2.0 ports *USB Type-C® power delivery output: max. 5V/3A *USB Type-C® power delivery output: 5V/9V max. 3A, 12V max 2.5A |
Audio |
ROG SupremeFX 5.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC ALC4080* - Impedance sense for front and rear headphone outputs - Supports: Jack-detection, Multi-streaming, Front and Rear Panel MIC Jack-retasking - High quality 120 dB SNR stereo playback output and 110 dB SNR recording input - Supports up to 32-Bit/384 kHz playback on front panel Audio Features - SupremeFX Shielding Technology - Savitech SV3H712 AMP - Gold-plated audio jacks - Rear optical S/PDIF out port - Premium audio capacitors - Audio cover **The LINE OUT port on the rear I/O does not support spatial audio. If you wish to use spatial audio, make sure to connect your audio output device to the audio jack on the front panel of your chassis or use an USB interface audio device. |
Cổng I / O mặt sau |
|
Đầu nối I / O Intrernal |
Fan and Cooling related |
Các tính năng đặc biệt |
Extreme Engine Digi+ - Tụ điện kim loại đen 5K ASUS Q-Design - M.2 Q-Latch - PCIe Slot Q-Release - Q-Antenna - Q-DIMM - Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trắng], Boot Device [màu xanh lá]) - Q-Slot Giải pháp Nhiệt ASUS - Tấm ốp tản nhiệt M.2 - Bộ làm mát M.2 - Thiết kế tản nhiệt VRM ASUS EZ DIY - Nút BIOS FlashBack™ - BIOS FlashBack™ LED - Nút Xóa CMOS - Bộ bảo vệ CPU Socket - ProCool II - Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn - SafeSlot - SafeDIMM Aura Sync - Đầu cắm Aura RGB - Cổng RGB Addressable Gen 2 Front Panel USB 20Gbps with PD Fast Charge Support - Support: up to 30W fast charging and USB Wattage Watcher - Output: 5V/9V max. 3A, 12V max 2.5A - Compatible with PD3.0 |
Các tính năng phần mềm |
Phần mềm độc quyền ROG |
BIOS |
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Manageability |
WOL by PME, PXE |
Phụ kiện đi kèm |
Cables |
Hệ điều hành | Windows® 11, Windows® 10 64-bit |
Yếu tố hình thức |
Hình dạng ATX 12 inch x 9,6 inch (30,5 cm x 24,4 cm) |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp