Danh mục sản phẩm

Thông số sản phảm

  • Socket: LGA1700
  • Chipset: Intel® B760
  • Hỗ trợ CPU: Intel Core 13 & 12
  • Hỗ trợ Ram: DDR5 7600(O.C.);
  • 2 DIMM sockets, up to 128GB
  • Kích thước: M-ATX

Xem thêm

Mainboard Gigabyte B760M GAMING X (rev. 1.0)

Mã SP:
Đánh giá: 8
Bình luận: 0
Lượt xem: 1312
Bảo hành: 36 Tháng
Tình trạng: Còn hàng
Xem chi nhánh đang có còn hàng

Showroom Miền Bắc:

Showroom Miền Nam:

Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.

Liên hệ

Số lượng:

+

Thêm vào giỏ hàng

Sản phẩm còn hàng tại

Showroom Miền Bắc:

Showroom Miền Nam:

Yên tâm mua hàng

Cam kết giá tốt nhất thị trường.

Sản phẩm mới 100%.

Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.

Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.

Giới thiệu Mainboard Gigabyte B760M GAMING X (rev. 1.0)

Mainboard Gigabyte B760M GAMING X (rev. 1.0)

 

 

 

 

 

 
Xem tất cả

Bình luận và đánh giá

0/5

0 đánh giá và nhận xét

5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá

Bạn đánh giá sao sản phẩm này

Hỏi và đáp

Đính kèm ảnh

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất

Gigabyte

Model

 

B760M GAMING X (rev. 1.0)

CPU hỗ trợ

Intel

Chipset

B760

RAM hỗ trợ

Support for DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules
4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules

Đồ họa tích hợp

Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz
* Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3
1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@60 Hz
* Support for HDMI 2.0 version and HDCP 2.3.

âm thanh

Realtek® Audio CODEC
High Definition Audio
2/4/5.1/7.1-channel
* You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings.
Support for S/PDIF Out

mạng LAN

 

Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)

Khe cắm mở rộng

CPU:
1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 (PCIEX16)
* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.
Chipset:
1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x4 (PCIEX4)

Giao diện lưu trữ

CPU:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
Chipset:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
4 x SATA 6Gb/s connectors
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices

USB

Chipset:
1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header
5 x USB 3.2 Gen 1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)
1 x USB 2.0/1.1 port on the back panel
Chipset+2 USB 2.0 Hubs:
8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers)

Đầu nối I/O bên trong

1 x 24-pin ATX main power connector
1 x 8-pin ATX 12V power connector
1 x CPU fan header
3 x system fan headers
2 x addressable LED strip headers
2 x RGB LED strip headers
2 x M.2 Socket 3 connectors
4 x SATA 6Gb/s connectors
1 x front panel header
1 x front panel audio header
1 x S/PDIF Out header
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support
1 x USB 3.2 Gen 1 header
2 x USB 2.0/1.1 headers
2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
1 x serial port header
1 x Q-Flash Plus button
1 x reset jumper
1 x Clear CMOS jumper

Kết nối bảng điều khiển phía sau

3 x USB 3.2 Gen 1 ports
5 x USB 2.0/1.1 ports
1 x HDMI 2.0 port
1 x DisplayPort
1 x RJ-45 port
3 x audio jacks

BIOS

1 x 256 Mbit flash
Use of licensed AMI UEFI BIOS
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0

Yếu tố hình thức

Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm

 
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Tin tức liên quan

Xem tất cả

Video nổi bật

Xem tất cả

Sản phẩm đã xem

banner-left
banner-right
mes
Chat Facebook(8h-22h30)
mes
Chat Zalo(8h-22h30)
khuyen-mai

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!