Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
Liên hệ
Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | |
Hãng sản xuất | ASUS |
Model | ROG SWIFT PG35VQ |
Màn hình |
Kích thước panel (inch) :35
Độ cong :1800R
Tỉ lệ khung hình :21:9
Không gian màu (DCI-P3) :90%
Không gian màu (sRGB) :99.6%
Kiểu Panel :VA
Độ phân giải thực :2560x1440
Khu vực Hiển thị (HxV) :819.41 x 345.89 mm
Bề mặt Hiển thị :Non-Glare
Pixel :0.238mm
Độ sáng (Typ.) :500cd/㎡
Độ sáng (HDR, Đỉnh) :1,000 cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản :2500:1
Contrast Ratio (HDR, Max) :500,000:1
Góc nhìn (CR≧10) :178°/ 178°
Thời gian phản hồi :2ms(GTG)
Màu hiển thị :16.7M
Không chớp :Có
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Tần số làm mới (tối đa) :200Hz
|
Tính năng Video |
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
Hiển thị màu chính xác :△E≦ 2
GamePlus : Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Hỗ trợ HDCP :Có
Game Visual : Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tăng tối :Có
|
Tính năng âm thanh | Không |
Các cổng I/O |
DisplayPort 1.4x 1
HDMI (v2.0)x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
(USB 3.0 (Tín hiệu))x 2
|
Tần số tín hiệu |
Tần số tín hiệu Digital :HDMI: 30~150KHz(H)/ 24~100Hz(V) DisplayPort: 88~282KHz(H)/ 24~180Hz(V) Display Port (Overclock): 88~300KHz(H)/ 24~200Hz (V)
Tần số tín hiệu analog :NA
|
Điện năng tiêu thụ |
Điện năng tiêu thụ :66W
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.5W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
|
Thiết kế cơ học |
Góc nghiêng :Yes (+21° ~ -6°)
Xoay :Yes (+35° ~ -35°)
Điều chỉnh Độ cao :0~110mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Hiệu ứng ánh sáng (Aura) :Aura Sync
Khoá Kensington :Có
|
Kích thước |
Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) :833 x (449~549) x 306 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) :833 x 380 x 149 mm
Kích thước hộp (WxHxD) :986 x 587 x 322 mm
|
Trọng lượng |
Trọng lượng tịnh với chân đế :13.6 Kg
Trọng lượng tịnh không có chân đế :10 Kg
Trọng lượng thô :20.4 Kg
|
Phụ kiện |
Tấm che đèn LED bằng acrylic
Cáp DisplayPort
Cáp HDMI
Nguồn điện
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Túi ROG
Cáp USB 3.0
Thẻ bảo hành
|
Chứng chỉ |
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Ánh sáng xanh thấp
VESA DisplayHDR 1000
G-SYNC ULTIMATE
|
Loại sản phẩm | |
Hãng sản xuất | ASUS |
Model | ROG SWIFT PG35VQ |
Màn hình |
Kích thước panel (inch) :35
Độ cong :1800R
Tỉ lệ khung hình :21:9
Không gian màu (DCI-P3) :90%
Không gian màu (sRGB) :99.6%
Kiểu Panel :VA
Độ phân giải thực :2560x1440
Khu vực Hiển thị (HxV) :819.41 x 345.89 mm
Bề mặt Hiển thị :Non-Glare
Pixel :0.238mm
Độ sáng (Typ.) :500cd/㎡
Độ sáng (HDR, Đỉnh) :1,000 cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản :2500:1
Contrast Ratio (HDR, Max) :500,000:1
Góc nhìn (CR≧10) :178°/ 178°
Thời gian phản hồi :2ms(GTG)
Màu hiển thị :16.7M
Không chớp :Có
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Tần số làm mới (tối đa) :200Hz
|
Tính năng Video |
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
Hiển thị màu chính xác :△E≦ 2
GamePlus : Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Hỗ trợ HDCP :Có
Game Visual : Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tăng tối :Có
|
Tính năng âm thanh | Không |
Các cổng I/O |
DisplayPort 1.4x 1
HDMI (v2.0)x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
(USB 3.0 (Tín hiệu))x 2
|
Tần số tín hiệu |
Tần số tín hiệu Digital :HDMI: 30~150KHz(H)/ 24~100Hz(V) DisplayPort: 88~282KHz(H)/ 24~180Hz(V) Display Port (Overclock): 88~300KHz(H)/ 24~200Hz (V)
Tần số tín hiệu analog :NA
|
Điện năng tiêu thụ |
Điện năng tiêu thụ :66W
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.5W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
|
Thiết kế cơ học |
Góc nghiêng :Yes (+21° ~ -6°)
Xoay :Yes (+35° ~ -35°)
Điều chỉnh Độ cao :0~110mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Hiệu ứng ánh sáng (Aura) :Aura Sync
Khoá Kensington :Có
|
Kích thước |
Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) :833 x (449~549) x 306 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) :833 x 380 x 149 mm
Kích thước hộp (WxHxD) :986 x 587 x 322 mm
|
Trọng lượng |
Trọng lượng tịnh với chân đế :13.6 Kg
Trọng lượng tịnh không có chân đế :10 Kg
Trọng lượng thô :20.4 Kg
|
Phụ kiện |
Tấm che đèn LED bằng acrylic
Cáp DisplayPort
Cáp HDMI
Nguồn điện
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Túi ROG
Cáp USB 3.0
Thẻ bảo hành
|
Chứng chỉ |
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Ánh sáng xanh thấp
VESA DisplayHDR 1000
G-SYNC ULTIMATE
|
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp