Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
Liên hệ
Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Bình luận và đánh giá
Loại sản phẩm | |
Hãng sản xuất | ASUS |
Model | ROG SWIFT PG35VQ |
Màn hình |
Kích thước panel (inch) :35
Độ cong :1800R
Tỉ lệ khung hình :21:9
Không gian màu (DCI-P3) :90%
Không gian màu (sRGB) :99.6%
Kiểu Panel :VA
Độ phân giải thực :2560x1440
Khu vực Hiển thị (HxV) :819.41 x 345.89 mm
Bề mặt Hiển thị :Non-Glare
Pixel :0.238mm
Độ sáng (Typ.) :500cd/㎡
Độ sáng (HDR, Đỉnh) :1,000 cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản :2500:1
Contrast Ratio (HDR, Max) :500,000:1
Góc nhìn (CR≧10) :178°/ 178°
Thời gian phản hồi :2ms(GTG)
Màu hiển thị :16.7M
Không chớp :Có
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Tần số làm mới (tối đa) :200Hz
|
Tính năng Video |
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
Hiển thị màu chính xác :△E≦ 2
GamePlus : Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Hỗ trợ HDCP :Có
Game Visual : Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tăng tối :Có
|
Tính năng âm thanh | Không |
Các cổng I/O |
DisplayPort 1.4x 1
HDMI (v2.0)x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
(USB 3.0 (Tín hiệu))x 2
|
Tần số tín hiệu |
Tần số tín hiệu Digital :HDMI: 30~150KHz(H)/ 24~100Hz(V) DisplayPort: 88~282KHz(H)/ 24~180Hz(V) Display Port (Overclock): 88~300KHz(H)/ 24~200Hz (V)
Tần số tín hiệu analog :NA
|
Điện năng tiêu thụ |
Điện năng tiêu thụ :66W
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.5W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
|
Thiết kế cơ học |
Góc nghiêng :Yes (+21° ~ -6°)
Xoay :Yes (+35° ~ -35°)
Điều chỉnh Độ cao :0~110mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Hiệu ứng ánh sáng (Aura) :Aura Sync
Khoá Kensington :Có
|
Kích thước |
Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) :833 x (449~549) x 306 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) :833 x 380 x 149 mm
Kích thước hộp (WxHxD) :986 x 587 x 322 mm
|
Trọng lượng |
Trọng lượng tịnh với chân đế :13.6 Kg
Trọng lượng tịnh không có chân đế :10 Kg
Trọng lượng thô :20.4 Kg
|
Phụ kiện |
Tấm che đèn LED bằng acrylic
Cáp DisplayPort
Cáp HDMI
Nguồn điện
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Túi ROG
Cáp USB 3.0
Thẻ bảo hành
|
Chứng chỉ |
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Ánh sáng xanh thấp
VESA DisplayHDR 1000
G-SYNC ULTIMATE
|
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | |
Hãng sản xuất | ASUS |
Model | ROG SWIFT PG35VQ |
Màn hình |
Kích thước panel (inch) :35
Độ cong :1800R
Tỉ lệ khung hình :21:9
Không gian màu (DCI-P3) :90%
Không gian màu (sRGB) :99.6%
Kiểu Panel :VA
Độ phân giải thực :2560x1440
Khu vực Hiển thị (HxV) :819.41 x 345.89 mm
Bề mặt Hiển thị :Non-Glare
Pixel :0.238mm
Độ sáng (Typ.) :500cd/㎡
Độ sáng (HDR, Đỉnh) :1,000 cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản :2500:1
Contrast Ratio (HDR, Max) :500,000:1
Góc nhìn (CR≧10) :178°/ 178°
Thời gian phản hồi :2ms(GTG)
Màu hiển thị :16.7M
Không chớp :Có
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Tần số làm mới (tối đa) :200Hz
|
Tính năng Video |
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
Hiển thị màu chính xác :△E≦ 2
GamePlus : Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Hỗ trợ HDCP :Có
Game Visual : Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tăng tối :Có
|
Tính năng âm thanh | Không |
Các cổng I/O |
DisplayPort 1.4x 1
HDMI (v2.0)x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
(USB 3.0 (Tín hiệu))x 2
|
Tần số tín hiệu |
Tần số tín hiệu Digital :HDMI: 30~150KHz(H)/ 24~100Hz(V) DisplayPort: 88~282KHz(H)/ 24~180Hz(V) Display Port (Overclock): 88~300KHz(H)/ 24~200Hz (V)
Tần số tín hiệu analog :NA
|
Điện năng tiêu thụ |
Điện năng tiêu thụ :66W
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.5W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
|
Thiết kế cơ học |
Góc nghiêng :Yes (+21° ~ -6°)
Xoay :Yes (+35° ~ -35°)
Điều chỉnh Độ cao :0~110mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Hiệu ứng ánh sáng (Aura) :Aura Sync
Khoá Kensington :Có
|
Kích thước |
Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) :833 x (449~549) x 306 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) :833 x 380 x 149 mm
Kích thước hộp (WxHxD) :986 x 587 x 322 mm
|
Trọng lượng |
Trọng lượng tịnh với chân đế :13.6 Kg
Trọng lượng tịnh không có chân đế :10 Kg
Trọng lượng thô :20.4 Kg
|
Phụ kiện |
Tấm che đèn LED bằng acrylic
Cáp DisplayPort
Cáp HDMI
Nguồn điện
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Túi ROG
Cáp USB 3.0
Thẻ bảo hành
|
Chứng chỉ |
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Ánh sáng xanh thấp
VESA DisplayHDR 1000
G-SYNC ULTIMATE
|
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp