Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Thông số sản phảm
Xem thêm
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
6.790.000đ
7.290.000₫Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Màn hình di động ViewSonic TD2230 22 inch là một màn hình cảm ứng điện dung 10 điểm cùng lúc và công nghệ SuperClear® IPS, mang lại trải nghiệm cảm ứng trực quan, siêu nhạy cùng hình ảnh chân thực ở mọi góc nhìn. Bạn có thể chạm, vuốt, chụm, trượt các đầu ngón tay trên màn hình cảm ứng này một cách dễ dàng. Sản phẩm phù hợp cho các hoạt động của nhà hàng, khách sạn, trung tâm chăm sóc sức khỏe, doanh nghiệp, trường học và giải trí tại gia đình. Màn hình được bảo vệ bằng một tấm kính có độ cứng 7H và thiết kế linh hoạt giúp bạn có thể đặt màn hình ở các tư thế làm việc khác nhau cho nhiều người dùng cùng lúc.
Cảm Ứng Điện Dung 10 Điểm
Màn hình cảm ứng điện dung có thể nhận 10 điểm cảm ứng cùng lúc với độ chính xác và độ nhạy cao. Sản phẩm này phù hợp cho các môi trường cần tương tác nhiều người dùng như giải trí gia đình, văn phòng, giáo dục và sử dụng thương mại.
Hình Ảnh Sắc Nét & Góc Nhìn Rộng
Tận hưởng hình ảnh chân thực sống động tại mọi góc nhìn với công nghệ màn hình SuperClear IPS.
Thiết Kế Không Khung Viền
Màn hình cảm ứng TD2230 được thiết kế không khung viền giúp bạn có những trải nghiệm tốt hơn.
Độ Phân Giải Full HD 1080p
Màn hình có độ phân giải Full HD 1080p giúp hình ảnh hiển thị rõ ràng, bạn có thể trải nghiệm hình ảnh một cách chân thực nhất khi làm việc hay giải trí.
Cổng Kết Nối HDMI, DisplayPort Và VGA
Dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi khác như game consoles, thiết bị Blu-ray, máy ảnh, laptop..thông qua các cổng kết nối thông dụng được tích hợp sẵn HDMI, DisplayPort và VGA.
Thiết Kế Chân Đế Linh Hoạt
Thiết kế chân đế linh hoạt cho phép màn hình có thể nghiêng từ 20 đến 70 độ hoặc đặt nằm phẳng trên mặt bàn. Độ Cứng Màn Hình 7H Chống Trầy Xước
Màn hình có lớp kính bảo vệ với độ cứng 7H giúp tăng khả năng chống trầy xước nhằm mang lại trải nghiệm an toàn và bền bỉ khi sử dụng sản phẩm.
Công nghệ bảo vệ mắt
Công nghệ Bộ lọc ánh sáng xanh và chống nhấp nháy giúp bảo vệ đôi mắt của bạn khi làm việc lâu với màn hình.
ViewMode độc quyền
ViewSonic TD2230 sở hữu tính năng ViewMode độc quyền bao gồm các thiết lập màu cho từng chế độ xem “Game,” “Movie,” “Web,” “Text,” và “Mono”. Các thiết lập này được cài đặt sẵn bao gồm tăng cường đường cong gamma, nhiệt độ màu độ tương phản, độ sáng để giúp bạn có những trải nghiệm tốt nhất tuy thuộc vào từng hoàn cảnh sử dụng.
Loa Kép Cho Trải Nghiệm Sống Động
TD2230 được trang bị loa kép giúp bạn có những giây phút trải nghiệm hình ảnh và âm thanh tuyệt vời hơn.
Treo Tường VESA
Màn hình được tích hợp khả năng treo tường VESA 100x100mm giúp bạn có thể gắn thiết bị lên giá treo hoặc tường tùy theo nhu cầu sử dụng. Chân đễ cũng được thiết kế dưới dạng có thể tháo rời giúp bạn dễ dàng treo thiết bị hơn.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Viewsonic |
Model | TD2230 |
Hiển thị | Kích thước màn hình (in.): 22 Khu vực có thể xem (in.): 21.5 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 1920 x 1080 Loại độ phân giải: FHD (Full HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 50M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 200 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 60 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: NTSC: 77% size (Typ) sRGB: 108% size (Typ) Kích thước Pixel: 0.248 mm (H) x 0.248 mm (V) Màn hình cảm ứng: Projected Capacitive, 10-point multi-touch Xử lý bề mặt: Glossy, Hard Coating (7H) Cover Glass Thickness: 0.7mm |
Khả năng tương thích |
Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080 Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080 Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080 |
Đầu nối |
VGA: 1 USB 3.2 Type A Down Stream: 2 USB 3.2 Type B Up Stream: 1 3.5mm Audio In: 1 Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 HDMI 1.4: 1 DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive) |
Âm thanh |
Loa trong: 3Watts x2 |
Nguồn | Chế độ Eco (giữ nguyên): 16 w/ ES 7.0; 19 w/o ES 7.0W Eco Mode (optimized): 18 w/ ES 7.0; 22 w/o ES 7.0W Tiêu thụ (điển hình): 20 w/ ES 7.0; 25 w/o ES 7.0W Mức tiêu thụ (tối đa): 25 w/ ES 7.0; 28 w/o ES 7.0W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.5W Nguồn cấp: External Power Adaptor |
Phần cứng bổ sung | Khe khóa Kensington: 1 |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% |
Giá treo tường |
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm |
Tín hiệu đầu vào |
Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 82KHz, HDMI (v1.4): 15 ~ 82KHz, DisplayPort (v1.2): 15 ~ 82KHz Tần số Dọc: RGB Analog: 50 ~ 76Hz, HDMI (v1.4): 50 ~ 76Hz, DisplayPort (v1.2): 50 ~ 76Hz |
Đầu vào video |
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2) Analog Sync: Separate/Composite/SOG - RGB Analog |
Công thái học |
Nghiêng (Tiến / lùi): 20º / 70º |
Trọng lượng (hệ Anh) | Khối lượng tịnh (lbs): 7.9 Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 7.9 Tổng (lbs): 10.4 |
Trọng lượng (số liệu) |
Khối lượng tịnh (kg): 3.6 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.6 Tổng (kg): 4.7 |
Kích thước (imperial) (wxhxd) |
Bao bì (in.): 21.7 x 14.6 x 4.5 Kích thước (in.): 19.3 x 11.8 x 1.9 Kích thước không có chân đế (in.): 19.3 x 11.8 x 1.9 |
Kích thước (metric) (wxhxd) |
Bao bì (mm): 550 x 371 x 114 Kích thước (mm): 490 x 299 x 47 Kích thước không có chân đế (mm): 490 x 299 x 47 |
Hãng sản xuất | Viewsonic |
Model | TD2230 |
Hiển thị | Kích thước màn hình (in.): 22 Khu vực có thể xem (in.): 21.5 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 1920 x 1080 Loại độ phân giải: FHD (Full HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 50M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 200 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 60 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: NTSC: 77% size (Typ) sRGB: 108% size (Typ) Kích thước Pixel: 0.248 mm (H) x 0.248 mm (V) Màn hình cảm ứng: Projected Capacitive, 10-point multi-touch Xử lý bề mặt: Glossy, Hard Coating (7H) Cover Glass Thickness: 0.7mm |
Khả năng tương thích |
Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080 Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080 Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080 |
Đầu nối |
VGA: 1 USB 3.2 Type A Down Stream: 2 USB 3.2 Type B Up Stream: 1 3.5mm Audio In: 1 Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 HDMI 1.4: 1 DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive) |
Âm thanh |
Loa trong: 3Watts x2 |
Nguồn | Chế độ Eco (giữ nguyên): 16 w/ ES 7.0; 19 w/o ES 7.0W Eco Mode (optimized): 18 w/ ES 7.0; 22 w/o ES 7.0W Tiêu thụ (điển hình): 20 w/ ES 7.0; 25 w/o ES 7.0W Mức tiêu thụ (tối đa): 25 w/ ES 7.0; 28 w/o ES 7.0W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.5W Nguồn cấp: External Power Adaptor |
Phần cứng bổ sung | Khe khóa Kensington: 1 |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% |
Giá treo tường |
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm |
Tín hiệu đầu vào |
Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 82KHz, HDMI (v1.4): 15 ~ 82KHz, DisplayPort (v1.2): 15 ~ 82KHz Tần số Dọc: RGB Analog: 50 ~ 76Hz, HDMI (v1.4): 50 ~ 76Hz, DisplayPort (v1.2): 50 ~ 76Hz |
Đầu vào video |
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2) Analog Sync: Separate/Composite/SOG - RGB Analog |
Công thái học |
Nghiêng (Tiến / lùi): 20º / 70º |
Trọng lượng (hệ Anh) | Khối lượng tịnh (lbs): 7.9 Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 7.9 Tổng (lbs): 10.4 |
Trọng lượng (số liệu) |
Khối lượng tịnh (kg): 3.6 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.6 Tổng (kg): 4.7 |
Kích thước (imperial) (wxhxd) |
Bao bì (in.): 21.7 x 14.6 x 4.5 Kích thước (in.): 19.3 x 11.8 x 1.9 Kích thước không có chân đế (in.): 19.3 x 11.8 x 1.9 |
Kích thước (metric) (wxhxd) |
Bao bì (mm): 550 x 371 x 114 Kích thước (mm): 490 x 299 x 47 Kích thước không có chân đế (mm): 490 x 299 x 47 |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp