Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Thông số sản phảm
Xem thêm
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
4.680.000đ
6.390.000₫Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Giờ đây công nghệ HDR đang được ứng dụng vào nhiều nội dung khác nhau. Màn hình này tương thích với HDR10 (dải động cao), hỗ trợ các mức độ màu sắc và độ sáng cụ thể, cho phép người xem thưởng thức màu sắc ấn tượng của nội dung
Bỏ qua các phím vật lý thông thường, màn hình LG với phần mềm OnScreen Control cho phép bạn tùy chỉnh không gian hiển thị như chia màn hình, độ sáng tối… bằng cách nháp chuột đơn giản.
Với công nghệ AMD FreeSync™, người chơi game có thể trải nghiệm chuyển động liền mạch, mượt mà trong những trò chơi có độ phân giải cao và tốc độ nhanh. Công nghệ này giúp giảm hiện tượng trộn hình và giật hình.
Trình ổn định màu đen giúp người chơi game tránh được những tay súng bắn tỉa ẩn nấp ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát khỏi những tình huống khi bom flash phát nổ.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | LG |
Model | UltraWide 29WQ600-W |
Tên sản phẩm | UltraWide |
Kích thước (Inch) | 29 |
Độ phân giải | 2560 x 1080 |
Tỷ lệ màn hình | 21:9 |
Độ sáng (Tối thiểu) | 200 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 90% (CIE1931) |
Độ sâu màu (Số màu) | 16,7M |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Tốc độ làm mới (Tối đa) (Hz) | 144 |
HDR 10 | CÓ |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | CÓ |
Chế độ đọc sách | CÓ |
Super Resolution+ | CÓ |
AMD FreeSync™ | FreeSync |
Đồng bộ hóa hành động thích ứng | CÓ |
Chuyển đầu vào tự động | CÓ |
Bộ điều khiển kép | CÓ |
HDMI | CÓ |
Phiên bản DP | 1,4 |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | 2560 x 1080 tại 100Hz |
Loa | 7W x 2 |
Loại | Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi) |
Công suất tiêu thụ (Thông thường) | 22W |
Công suất tiêu thụ (Energy Star) | 13W |
Công suất tiêu thụ (DC tắt) | Dưới 0,3W |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Độ nghiêng |
Kích thước khi có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) | 688,5 x 406,6 x 223,8mm |
Trọng lượng không có chân đỡ | 4.0kg |
Kiểu tấm nền | IPS |
Kích thước điểm ảnh | 0,2626 x 0,2628 mm |
Độ sáng (Thông thường) | 250 cd/m² |
Gam màu (Thông thường) | sRGB 99% (CIE1931) |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Thời gian phản hồi | 5ms (GtG nhanh hơn) |
Góc xem (CR≥10) | 178º (Phải/Trái), 178º (Trên/Dưới) |
Hiệu ứng HDR | CÓ |
Chống rung hình | CÓ |
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu | CÓ |
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động | CÓ |
Trình ổn định màu đen | Trình ổn định màu đen |
Điểm ngắm | CÓ |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | CÓ |
DisplayPort | CÓ (1ea) |
USB-C | CÓ (1ea) |
Headphone out | 3 cực (Chỉ âm thanh) |
Maxx Audio | CÓ |
Đầu vào AC | 100~240V (50/60Hz) |
Công suất tiêu thụ (tối đa) | 28W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) | Dưới 0,3W |
Có thể treo lên tường | 100 x 100 mm |
Kích thước không có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) | 688,5 x 313,4 x 45,3mm |
Trọng lượng khi có chân đỡ | 4.5kg |
Trọng lượng khi vận chuyển | 6.8kg |
Hãng sản xuất | LG |
Model | UltraWide 29WQ600-W |
Tên sản phẩm | UltraWide |
Kích thước (Inch) | 29 |
Độ phân giải | 2560 x 1080 |
Tỷ lệ màn hình | 21:9 |
Độ sáng (Tối thiểu) | 200 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 90% (CIE1931) |
Độ sâu màu (Số màu) | 16,7M |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Tốc độ làm mới (Tối đa) (Hz) | 144 |
HDR 10 | CÓ |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | CÓ |
Chế độ đọc sách | CÓ |
Super Resolution+ | CÓ |
AMD FreeSync™ | FreeSync |
Đồng bộ hóa hành động thích ứng | CÓ |
Chuyển đầu vào tự động | CÓ |
Bộ điều khiển kép | CÓ |
HDMI | CÓ |
Phiên bản DP | 1,4 |
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz) | 2560 x 1080 tại 100Hz |
Loa | 7W x 2 |
Loại | Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi) |
Công suất tiêu thụ (Thông thường) | 22W |
Công suất tiêu thụ (Energy Star) | 13W |
Công suất tiêu thụ (DC tắt) | Dưới 0,3W |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Độ nghiêng |
Kích thước khi có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) | 688,5 x 406,6 x 223,8mm |
Trọng lượng không có chân đỡ | 4.0kg |
Kiểu tấm nền | IPS |
Kích thước điểm ảnh | 0,2626 x 0,2628 mm |
Độ sáng (Thông thường) | 250 cd/m² |
Gam màu (Thông thường) | sRGB 99% (CIE1931) |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Thời gian phản hồi | 5ms (GtG nhanh hơn) |
Góc xem (CR≥10) | 178º (Phải/Trái), 178º (Trên/Dưới) |
Hiệu ứng HDR | CÓ |
Chống rung hình | CÓ |
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu | CÓ |
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động | CÓ |
Trình ổn định màu đen | Trình ổn định màu đen |
Điểm ngắm | CÓ |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | CÓ |
DisplayPort | CÓ (1ea) |
USB-C | CÓ (1ea) |
Headphone out | 3 cực (Chỉ âm thanh) |
Maxx Audio | CÓ |
Đầu vào AC | 100~240V (50/60Hz) |
Công suất tiêu thụ (tối đa) | 28W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) | Dưới 0,3W |
Có thể treo lên tường | 100 x 100 mm |
Kích thước không có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) | 688,5 x 313,4 x 45,3mm |
Trọng lượng khi có chân đỡ | 4.5kg |
Trọng lượng khi vận chuyển | 6.8kg |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp