Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Thông số sản phảm
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
Liên hệ
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
| Kích thước màn hình (Panel Size) | 27 inch |
| Độ phân giải (Panel Resolution) |
Normal: 3840 x 2160 (UHD) Dual Mode: 1920 x 1080 (FHD) |
| Tỉ lệ khung hình (Aspect Ratio) | 16:9 |
| Công nghệ tấm nền (Panel Type) | Rapid IPS với Mini-LED (1152 Zones) |
| Độ sáng (Brightness) |
SDR: 400 cd/m² HDR: 1000 cd/m² (Peak) |
| Độ tương phản (Contrast Ratio) | 1000:1 (Typ.) |
| Độ tương phản động (DCR) | 100,000,000:1 |
| Tần số quét (Refresh Rate) |
Normal: 160Hz Dual Mode: 320Hz |
| Công nghệ đồng bộ (Dynamic Refresh Rate) | Adaptive-Sync |
| Dải tần hoạt động (Activated Range) |
Normal: 48–160Hz Dual Mode: 48–320Hz |
| Thời gian phản hồi (Response Time) | 0.5ms (GtG, Min.) |
| Góc nhìn (Viewing Angle) | 178° (H) / 178° (V) |
| Độ phủ màu (Adobe RGB / DCI-P3 / sRGB) | 100% / 98% / 140% (CIE1976) |
| Màu hiển thị (Display Colors) | 1.07 tỷ màu (10-bit, 8-bit + FRC) |
| Kích thước điểm ảnh (Pixel Pitch) | 0.15525 (H) × 0.15525 (V) mm |
| Vùng hiển thị hoạt động (Active Display Area) | 596.16 (H) × 335.34 (V) mm |
| Độ cong (Curved) | Phẳng |
| Thiết kế viền mỏng (Frameless Design) | Có |
| Xử lý bề mặt (Surface Treatment) | Chống chói (Anti-glare) |
| Hỗ trợ HDR (HDR Support) | VESA DisplayHDR 1000 |
| Chế độ Console (Console Mode) |
Hỗ trợ độ phân giải & tần số:1080p: 60Hz / 120Hz 1440p: 60Hz / 120Hz 2160p: 60Hz / 120Hz HDMI™ CEC: Supported VRR: PS5 & Xbox Supported |
| Cổng hiển thị (Video Ports) |
1 × DisplayPort 1.4a (HBR3) 2 × HDMI™ 2.1 (UHD@160Hz) 1 × USB Type-C (DP alt., 98W PD) |
| Cổng âm thanh (Audio Ports) | 1 × Headphone-out |
| Khóa an toàn (Kensington Lock) | Có |
| Gắn chuẩn VESA (VESA Mounting) | 100 × 100 mm |
| Điều chỉnh công thái học (Ergonomics) |
Tilt: -5° ~ 20° Swivel: -30° ~ 30° Pivot: -90° ~ 90° Height: 0 ~ 110 mm |
| Cổng / Tần số tín hiệu (Signal Frequency) |
Normal: 180–356KHz (H) / 48–160Hz (V) Dual Mode: 180–356KHz (H) / 48–320Hz (V) |
| Nguồn (Power Type / Input) |
Adapter ngoài 24V 11A Điện áp: 100–240V, 50/60Hz |
| Kích thước (Dimension with Stand) | 613.1 × 202.38 × 400.85 mm |
| Kích thước (Dimension without Stand) | 613.1 × 68.77 × 375.31 mm |
| Kích thước hộp (Carton Dimension) | 905 × 195 × 470 mm |
| Trọng lượng (Weight) | 8.2 kg (Net) / 12.4 kg (Gross) |
| Tính năng đặc biệt (Extra Features) | PIP/PBP, HDMI™ CEC, KVM, Adaptive-Sync |
| Phụ kiện trong hộp (Accessories) |
1 × DP Cable (1.4a) 1 × HDMI™ Cable (2.1) 1 × USB Type-B to A Cable 1 × USB Type-C Cable 1 × Power Cord (C5) 1 × AC Adapter 1 × Quick Guide 4 × VESA Wall Mount Screw |
Khách cá nhân
0828.333.363
Mr Ngọc0989.336.366
Mr Hùng0707.08.6666
Mr Hoàng089.9999.191
Mr Lộc0812.666.665
Mr Tuấn Anh098.33333.88
Showroom TP. Hồ Chí Minh097.9999.191
Showroom TP. Hà Nội0765.666.668
Showroom TP. Hà Nội0705.666.668
17 Hà Kế Tấn, Phường Phương Liệt, Hà Nội079.9999.191
249 Lý Thường Kiệt, phường Phú Thọ, TP. Hồ Chí Minh0332.101.130
0968.929.992
Khách doanh nghiệp
097.9999.191
Mr Lực0828.333.363
Mr Ngọc0707.08.6666
Mr Hoàng
Hỏi và đáp