Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
7.890.000đ
7.890.000₫Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Máy in Canon imageCLASS MF244dw đa chức năng 3-trong-1 mới nhất với tốc độ In & Sao chép & Quét cực nhanh, giao diện trực quan dễ sử dụng được thiết kế nhỏ gọn với các tính năng vượt trội.
- Tốc độ (A4): lên tới 27ppm
- FPOT (A4): 6.0 giây
- Độ phân giải bản in: Lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)
- Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 500 - 2,000 trang
- Tương thích với nhiều ứng dụng và dịch vụ in không dây, chẳng hạn như Apple AirPrint, Mopria Print Service và các ứng dụng di động của Canon
- Chế độ Yên lặng để giảm tiếng ồn khi vận hành
Đảm bảo năng suất in với tính năng in đảo mặt tự động tích hợp trong máy. Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường bằng cách in hai mặt của tài liệu trên cùng một tờ in.
Khay nạp giấy tự động dung lượng 35 tờ (ADF) cho phép thực hiện sao chép, quét một mặt các bản tài liệu gốc một cách tự động.
Máy in MF244dw được cài đặt sẵn ngôn ngữ in PCL, cho phép máy có thể ứng dụng vào nhiều mô hình kinh doanh đa dạng.
Ứng dụng thiết kế bảng điều khiển gập đa chiều cho phép người dùng có thể đặt bảng điều khiển ở vị trí phù hợp với bản thân, giúp vận hành máy dễ dàng hơn. Thiết kế này cũng cho phép vị trí đặt máy trở nên linh hoạt hơn, dù là đặt ở trên mặt đất hay trên mặt bệ đỡ.
Thực hiện các tác vụ thường xuyên bằng phím giải pháp 1 chạm, dễ dàng nhanh chóng truy cập vào các tác vụ thường sử dụng, đẩy nhanh sự tiện lợi.
Máy in imageCLASS MF244dw có hỗ trợ kết nối Access Point, cho phép thiết bị di động và cả máy tính dễ dàng kết nối đến máy in thông qua kết nối trực tiếp, không cần thông qua router.
Kết nối không dây hỗ trợ người dùng sử dụng máy dễ dàng hơn, thuận tiện hơn trong việc kết nối các thiết bị đầu vào và đầu ra.
Trang bị một bộ các ứng dụng của Canon và các giải pháp của bên thứ ba, người dùng nay có thể in và quét dữ liệu trực tiếp từ máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh mà không cần máy tính.
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Máy in | |
Model | Canon imageCLASS MF244dw | |
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Tốc độ in (A4) | 27ppm | |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 13.5 giây, hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.0 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 2.0 giây, hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 6 | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap | |
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) 10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope) |
|
SAO CHÉP |
||
Tốc độ Sao chép (A4) | 27ppm | |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 | Xấp xỉ 9.0 giây | |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản sao | |
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% | |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card | |
QUÉT |
||
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu | |
Độ phân giải Quét | Quang học | Lên tới 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver | Lên tới 9,600 x 9,600dpi | |
Kích thước quét tối đa | Mặt kính phẳng | Lên tới 216 x 297mm |
Tốc độ Quét (*2) | Mặt kính phẳng | Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng) Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (màu) |
Khay ADF (A4) | 20 / 15ipm (mono / colour) | |
Độ sâu bản màu | 24-bit | |
Quét kéo - Pull Scan | Có. thông qua USB và mạng | |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có. thông qua USB và mạng | |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | Có. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities | |
Driver quét tương thích | TWAIN, WIA, ICA | |
KHAY NẠP GIẤY |
||
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa Max. 216 x 356mm) |
|
Nạp giấy | Khay tiêu chuẩn | 250 trang |
Khay đa năng | 1 trang | |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) | 100 trang (giấy úp) | |
Kích thước trang | Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm) |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 to 163g/m2 |
Khay đa năng | 60 to 163g/m2 | |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
||
Kết nối giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 10 / 100 Base-T Ethernet |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp) | |
Kết nối giao thức mạng | In | LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản trị | SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP | |
An ninh mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Khả năng in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3) | |
Phần mềm đi kèm | Printer driver, Scanner driver, MF Scan Utility, SSID Tool, Toner Status | |
THÔNG SỐ CHUNG |
||
Bộ nhớ máy | 512MB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng) 390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở) |
|
Trọng lượng | Khoảng 12.1kg (không có cartridge) Khoảng 12.7kg (có cartridge) |
|
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,150W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 490W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 4.1W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 1.3W (Kết nối USB) Xấp xỉ 1.4W (Kết nối LAN có dây) Xấp xỉ 2.1W (Kết nối LAN không dây) |
|
Mức ồn (*4) | Khi hoạt động | Mức nén âm: 52.0dB Công suất âm: 6.6B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được (*5) Công suất âm: 43dB |
|
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Vật tư tiêu thụ (*6) | Mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 337: 2,400 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Lượng in tối đa tháng (*7) | 15,000 trang |
*1 - Kích thước giấy Legal được xác định cụ thể với các loại giấy có kích thước 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inches).
*2 - Quét với độ phân giải 300 x 300dpi, không bao gồm thời gian giao tiếp.
*3 - Driver dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn
*4 - Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296.
*5 - "Không thể nghe thấy" có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779.
*6 - Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19752
*7 - Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng
Sản phẩm đã xem
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
Hỏi và đáp