Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Thông số sản phảm
Xem thêm
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
2.350.000đ
2.590.000₫Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | Ổ cứng SSD |
Thương hiệu | Western Digital |
Model | WDS100T3B0E |
Điển nổi bật | Độ bền lên tới 900TBW 3 Tăng năng suất và khả năng sáng tạo với PCIe® Gen 4.0 và tốc độ đọc lên tới 4150 MB/s (kiểu máy 1TB và 2TB) Thực hiện nhẹ nhàng các tệp nặng bằng công nghệ nCache 4.0 của Western Digital cho phép sao chép nhanh các tệp lớn hoặc nội dung phương tiện |
Dung lượng | 1TB |
Yếu tố hình thức | M.2 2280 |
Kết nối | M.2 |
Hiệu suất đọc tuần tự | 4150 MB/giây |
Hiệu suất ghi tuần tự | 4150 MB/giây |
Đọc ngẫu nhiên | 600000 IOPS 4KB |
Viết ngẫu nhiên | 750000 IOPS 4KB |
Giao diện | PCIe Gen4 x4 |
Độ bền (TBW) | 600 |
Kích thước (L x W x H) | 3,15" x 0,87" x 0,09" |
Trọng lượng | 5,5g |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 85°C |
Nhiệt độ không hoạt động | -40°C đến 85°C |
Chứng nhận | BSMI, CAN ICES-3(B)/NMB-3(B), CE, FCC, KCC, Maroc, RCM, TUV, UL, VCCI |
Loại sản phẩm | Ổ cứng SSD |
Thương hiệu | Western Digital |
Model | WDS100T3B0E |
Điển nổi bật | Độ bền lên tới 900TBW 3 Tăng năng suất và khả năng sáng tạo với PCIe® Gen 4.0 và tốc độ đọc lên tới 4150 MB/s (kiểu máy 1TB và 2TB) Thực hiện nhẹ nhàng các tệp nặng bằng công nghệ nCache 4.0 của Western Digital cho phép sao chép nhanh các tệp lớn hoặc nội dung phương tiện |
Dung lượng | 1TB |
Yếu tố hình thức | M.2 2280 |
Kết nối | M.2 |
Hiệu suất đọc tuần tự | 4150 MB/giây |
Hiệu suất ghi tuần tự | 4150 MB/giây |
Đọc ngẫu nhiên | 600000 IOPS 4KB |
Viết ngẫu nhiên | 750000 IOPS 4KB |
Giao diện | PCIe Gen4 x4 |
Độ bền (TBW) | 600 |
Kích thước (L x W x H) | 3,15" x 0,87" x 0,09" |
Trọng lượng | 5,5g |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 85°C |
Nhiệt độ không hoạt động | -40°C đến 85°C |
Chứng nhận | BSMI, CAN ICES-3(B)/NMB-3(B), CE, FCC, KCC, Maroc, RCM, TUV, UL, VCCI |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp