Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
300.000đ
350.000₫Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
Bộ phát WIFI Router TP-Link TL WR841N có Tốc độ Wi-Fi chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng tiêu thụ băng thông lớn như xem video HD trực tuyến. Mạng khách: cung cấp quyền truy cập riêng biệt cho khách trong khi vẫn đảm bảo mạng gia đình. IPv6: tương thích với IPv6 (Internet Protocol version 6). Nút WPS: mã hóa bảo mật không dây dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS. IPTV: hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV. Kiểm soát băng thông: gán thiết bị ưa thích của bạn với nhiều băng thông hơn. Quyền kiểm soát của phụ huynh: quản lý thời gian và cách thức các thiết bị được kết nối có thể truy cập internet!
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Ports | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút WPS/Reset |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 9VDC / 0.6A |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.9 x 4.6 x 1.3 in. (173 x 118 x 33mm) |
Ăng ten | 2 x ăng ten đẳng hướng cố định |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.412~2.472GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh Kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI Nối địa chỉ IP và MAC |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz |
Working Modes | Router Wi-Fi, Mở rộng sóng, Điểm truy cập, WISP |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Wi-Fi chuẩn N TL-WR841N Bộ cấp nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 10/8.1/8/7/Vista/XP/2000/NT/98SE, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, hoặc các trình duyệt Java khả dụng khác Cáp hoặc Modem DSL Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Ports | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút WPS/Reset |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | 9VDC / 0.6A |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.9 x 4.6 x 1.3 in. (173 x 118 x 33mm) |
Ăng ten | 2 x ăng ten đẳng hướng cố định |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.412~2.472GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh Kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI Nối địa chỉ IP và MAC |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz |
Working Modes | Router Wi-Fi, Mở rộng sóng, Điểm truy cập, WISP |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Router Wi-Fi chuẩn N TL-WR841N Bộ cấp nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 10/8.1/8/7/Vista/XP/2000/NT/98SE, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, hoặc các trình duyệt Java khả dụng khác Cáp hoặc Modem DSL Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp