Thiết kế đáp ứng nhu cầu đa dạng
Giải pháp PoE mạnh mẽ và tiết kiệm chi phí để cấp nguồn cho các thiết bị hỗ trợ PoE như camera IP, CCTV, VoIP, AP, v.v.
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
1.350.000 đ
1.550.000₫Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Giới thiệu Thiết bị mạng/ Switch POE D-Link 8P DES-F1010P
- Switch 6 cổng 10/100M với 8 cổng PoE, 2 cổng uplink.
- Thiết kế để bàn.
- Kích thước: 184 x 75 x 27 mm.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE cho các thiết bị chuẩn IEEE 802.3af/at.
Làm việc ngay ra khi lấy ra khỏi hộp plug and play, không cần cài đặt và cấu hình. Mỗi cổng chuyển mạch sẽ tự động đặt tốc độ tối ưu và xác định xem có chạy tự động ở chế độ nửa hoặc chế độ song công hoàn toàn hay không. Là giải pháp của Cisco dựa trên các tiêu chuẩn nghiêm ngặt :
+ Hỗ trợ tốc độ 10 Mb / s, 100 Mbps trong cùng một mạng.
+ Hỗ trợ cấp nguồn và truyền dữ liệu lên đến 250M.
+ Phát hiện cáp tự động, do đó bạn không phải lo lắng về việc sử dụng loại cáp bấm thẳng hay bấm chéo.
+ Tương thích với các thiết bị mạng từ các nhà cung cấp khác.
Giải pháp PoE mạnh mẽ và tiết kiệm chi phí để cấp nguồn cho các thiết bị hỗ trợ PoE như camera IP, CCTV, VoIP, AP, v.v.
Được trang bị công nghệ mở rộng poe, dòng switch poe f-series của d-link có thể cấp nguồn chuẩn 802.af/at lên đến 250m giúp tiết kiệm chi phí khi cấp nguồn ở xa.
Kích thước | • Desktop |
Interfaces | • 8 10/100 BASE-T ports • 2 10/100 BASE-T Uplink ports |
Tiêu chuẩn | • IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet (twisted-pair copper) • IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet (twisted-pair copper) • ANSI/IEEE 802.3 NWay auto-negotiation • IEEE 802.3x ow control |
Media Interface Exchange | • Auto MDI/MDI-X adjustment on all ports |
Lighting Protection | • 6KV |
Switching Fabric | • 2 Gbps |
Transmission Method | • Adopt Store-and-forward |
Data Transfer Rates | • Fast Ethernet • 100 Mbps • Ethernet • 10 Mbps |
Packet Filtering / Forwarding Rates | • 10M port maximum 14800pps • 100M port maximum 148800pps |
PoE Standards | • IEEE 802.3af • IEEE 802.3at |
PoE-Capable Ports | • Ports 1 to 8 |
Power Budget | • 96 W (36 W max. per PoE port) |
LED Power | • Yes |
LED Link/Activity | • Yes |
Cân nặng | • 0.95kg |
Kích thước | • 184 x 75 x 27 mm |
Nguồn | • External power adapter: 60W |
Nhiệt độ | • Operating: 0 to 40 ˚C (32 to 104 ˚F) |
Humidity | • Operating: 0% to 95% RH non-condensing • Storage: 0% to 95% RH non-condensing |
Tin tức liên quan
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
Hỏi và đáp