Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
7.490.000đ
7.490.000₫Sản phẩm còn hàng tại
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Yên tâm mua hàng
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)
Đã mua hàng 2 giờ trước
Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)
Đã mua hàng 1 giờ trước
Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)
Đã mua hàng 30 phút trước
Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)
Đã mua hàng 25 phút trước
Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)
Đã mua hàng 20 phút trước
Sản phẩm tương tự
TP-Link Archer C5400 Router WiFi MU-MIMO 3 Băng Tần AC5400 giúp tăng cường Wi-Fi của bạn - Công nghệ NitroQAMTM (1024-QAM) tiên tiến và 4-Luồng tăng tối đa tốc độ Wi-Fi trên tất cả các băng tần lên 25%, tốc độ kết hợp Wi-Fi lên đến 5334Mbps.
Nhiều băng tần hơn, Nhiều thiết bị hơn - Wi-Fi 3 băng tần cung cấp 3 băng tần Wi-Fi riêng biệt cho nhiều thiết bị hơn.
Nhiều kết nối đáng tin cậy - MU-MIMO cho phép router đạt hiệu quả gấp 4 lần bằng cách cho phép 4 thiết bị liên lạc cùng lúc.
Hiệu quả cao hơn - Công nghệ Beamforming cho kết nối Wi-Fi hiệu quả cao.
Hiệu suất mượt mà hơn - Kết nối thông minh tự động gán từng thiết bị cho băng tần có sẵn tốt nhất để đạt được hiệu suất tối ưu.
Xử lý mạnh mẽ - CPU lõi kép 1.4GHz siêu nhanh và 3 bộ xử lý cung cấp hiệu suất tổng thể nhanh và ổn định.
Phạm vi phủ sóng tối đa - 8 Ăng-ten bên ngoài tối đa hóa phạm vi phủ sóng Wi-Fi và tăng cường kết nối Wi-Fi!
Thông số kỹ thuật
Sản Phẩm | Bộ phát WIFI - Router Wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Archer C5400 |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC5400 5 GHz: 2167 Mbps (802.11ac) 5 GHz: 2167 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 1000 Mbps (802.11n) |
WiFi Range |
4 Bedroom Houses 8× Fixed High-Performance Antennas |
WiFi Capacity |
High Tri-Band |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode |
HARDWARE | |
Processor | 1.4 GHz Dual-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× Gigabit WAN Port 4× Gigabit LAN Ports |
USB Support | 1× USB 3.0 Port 1× USB 2.0 Port Supported Partition Formats: NTFS, exFAT, HFS+, FAT32 Supported Functions: Apple Time Machine FTP Server Media Server |
Buttons | Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button LED On/Off Button WPS Button Reset Button |
Power | 12 V ⎓ 5 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security |
SPI Firewall Malicious Site Checker |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Service Kits | HomeCare™ |
Parental Controls |
HomeCare™ Parental Controls Custom Profiles |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service |
QoS by Device QoS by Application |
Cloud Service | Auto Firmware Upgrade OTA Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 9.0 × 9.0 × 4.23 in (230 × 230 × 43 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router Archer C5400 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
OTHER | |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5.15GHz to 5.35GHz) <23dBm(5.47GHz to 5.725GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps: -94dBm 11a 54Mbps: -76dBm 11ac HT20 (MCS8): -68dBm 11ac HT20 (MCS11): -61dBm 11ac HT40 (MCS9): -64dBm, 11ac HT40 (MCS11): -57dBm 11ac HT80: -60dBm 2.4GHz 11g 54M: -77dBm 11n HT20 (MCS8): -73dBm, 11ac HT20 (MCS11): -63dBm 11ac HT40 (MCS9): -67dBm, 11ac HT40 (MCS11): -62dBm |
Sản Phẩm | Bộ phát WIFI - Router Wifi |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | Archer C5400 |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC5400 5 GHz: 2167 Mbps (802.11ac) 5 GHz: 2167 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 1000 Mbps (802.11n) |
WiFi Range |
4 Bedroom Houses 8× Fixed High-Performance Antennas |
WiFi Capacity |
High Tri-Band |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode |
HARDWARE | |
Processor | 1.4 GHz Dual-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× Gigabit WAN Port 4× Gigabit LAN Ports |
USB Support | 1× USB 3.0 Port 1× USB 2.0 Port Supported Partition Formats: NTFS, exFAT, HFS+, FAT32 Supported Functions: Apple Time Machine FTP Server Media Server |
Buttons | Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button LED On/Off Button WPS Button Reset Button |
Power | 12 V ⎓ 5 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security |
SPI Firewall Malicious Site Checker |
Guest Network | 1× 5 GHz Guest Network 1× 2.4 GHz Guest Network |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Service Kits | HomeCare™ |
Parental Controls |
HomeCare™ Parental Controls Custom Profiles |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service |
QoS by Device QoS by Application |
Cloud Service | Auto Firmware Upgrade OTA Firmware Upgrade TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 9.0 × 9.0 × 4.23 in (230 × 230 × 43 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router Archer C5400 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
OTHER | |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5.15GHz to 5.35GHz) <23dBm(5.47GHz to 5.725GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps: -94dBm 11a 54Mbps: -76dBm 11ac HT20 (MCS8): -68dBm 11ac HT20 (MCS11): -61dBm 11ac HT40 (MCS9): -64dBm, 11ac HT40 (MCS11): -57dBm 11ac HT80: -60dBm 2.4GHz 11g 54M: -77dBm 11n HT20 (MCS8): -73dBm, 11ac HT20 (MCS11): -63dBm 11ac HT40 (MCS9): -67dBm, 11ac HT40 (MCS11): -62dBm |
Sản phẩm đã xem
Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!
Khách cá nhân
Khách doanh nghiệp
HỆ THỐNG SHOWROOM
1. Thanh Xuân - Hà Nội
17 Hà Kế Tấn, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội.
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
2. Quận 11 - Hồ Chí Minh
Số 249 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q. 11, TP Hồ Chí Minh
Giờ làm việc: 08:00 - 19:00
Hỏi và đáp