Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Thông số sản phảm
Mua theo combo
Tạm tính:
4.990.000 đ
Tiết kiệm thêm 215.000đ
Mua thêm 0 sản phẩm
Showroom Miền Bắc:
Showroom Miền Nam:
Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.
4.990.000đ
Khuyến mãi
Cam kết giá tốt nhất thị trường.
Sản phẩm mới 100%.
Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.
Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.
Intel Core i5-14600KF thuộc thế hệ CPU thứ 14 (Raptor Lake Refresh), được Intel tung ra thị trường với kỳ vọng củng cố vị thế ở phân khúc tầm trung cao cấp. Với kiến trúc 14 nhân (6 P-Core và 8 E-Core), 20 luồng, và xung nhịp Turbo tối đa đạt 5.3 GHz (tăng 4% so với 13600K), i5-14600KF được định vị là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ và người dùng sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.
Intel Core i5-14600KF là phiên bản không tích hợp Nhân đồ họa (iGPU) của 14600K, cho phép giảm chi phí và tối ưu hóa cho các cấu hình sử dụng VGA rời.
| Phân loại sản phẩm | CPU - Bộ vi xử lý |
| Nhà sản xuất | Intel |
| Model | i5-14600KF |
| CPU | Intel Core i5-14600KF |
| Socket | LGA1700 |
| TDP | 125W |
| P-Cores | 6 |
| E-Cores | 8 |
| Số nhân | 14 |
| Số luồng | 20 |
| Tốc độ cơ bản | Tần số turbo tối đa 5.3 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 5.3 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 4 GHz Tần số Cơ sở của P-core 3.5 GHz Tần số Cơ sở E-core 2.6 GHz |
| Bộ nhớ đệm cache | 24MB |
| Tổng bộ đệm L2 | 20 MB |
| TDP |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý: 125W Công suất Turbo Tối đa: 181W |
| Phân loại bộ nhớ | Lên đến DDR5 5600 MT/s Lên đến DDR4 3200 MT/s |
| Kích thước bộ nhớ tối đa | 192GB |
| Số kênh bộ nhớ tối đa | 2 |
| Băng thông bộ nhớ tối đa | 89.6 GB/s |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
| Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
| Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Nhận định chung: Intel Core i5-14600KF về cơ bản là một phiên bản "tăng tốc xung nhịp" (clock speed bump) của 13600K, không có thay đổi đáng kể về kiến trúc hay số lượng nhân/luồng.
(Lưu ý: Do i5-14600KF có thông số kỹ thuật (nhân, luồng, xung nhịp, cache) và hiệu năng tương đương hoàn toàn với i5-14600K (chỉ khác biệt về nhân đồ họa tích hợp), toàn bộ dữ liệu phân tích và các biểu đồ so sánh trong bài viết này được lấy từ kết quả thử nghiệm của Core i5-14600K.)
Trong các bài kiểm tra thực tế, Core i5-14600KF cho thấy sự cải thiện đáng khen ngợi so với người tiền nhiệm, đặc biệt là trong các tác vụ tận dụng đa luồng (Multi-core) mà không gây quá nhiệt.
- Cinebench Multi-Core: CPU thể hiện sức mạnh ấn tượng, nhanh hơn 7% so với Core i5-13600K. Đây là mức tăng đáng kể so với các mẫu Core i9/i7 trong cùng thế hệ.
![]()
- Blender Open Data: Hiệu suất đạt nhanh hơn 6% so với 13600K, một sự cải thiện ổn định nhờ vào xung nhịp cao hơn.
![]()
- Giải nén 7-zip: Khả năng giải nén được cải thiện, nhanh hơn 7% so với 13600K.
![]()
- Chỉnh sửa ảnh/video (After Effects & Premiere Pro): Hiệu suất khi làm việc với After Effects nhanh hơn 4% và Premiere Pro nhanh hơn 3% so với thế hệ trước. Trong các ứng dụng phụ thuộc vào P-Core như Photoshop, mức tăng đạt 7%.
![]()
Test Intel Core i5-14600KF trong After Effects & Premiere Pro
![]()
Test Intel Core i5-14600KF trong Photoshop
Kết luận về Ứng dụng: Với mức xung nhịp được tăng cường, 14600KF mang lại hiệu suất đa nhiệm và làm việc sáng tạo tốt hơn khoảng 4-7% so với 13600K, giúp nó cạnh tranh ngang ngửa, thậm chí vượt trội hơn AMD Ryzen 7 7700X trong nhiều tác vụ.
| Phân loại sản phẩm | CPU - Bộ vi xử lý |
| Nhà sản xuất | Intel |
| Model | i5-14600KF |
| CPU | Intel Core i5-14600KF |
| Socket | LGA1700 |
| TDP | 125W |
| P-Cores | 6 |
| E-Cores | 8 |
| Số nhân | 14 |
| Số luồng | 20 |
| Tốc độ cơ bản | Tần số turbo tối đa 5.3 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 5.3 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 4 GHz Tần số Cơ sở của P-core 3.5 GHz Tần số Cơ sở E-core 2.6 GHz |
| Bộ nhớ đệm cache | 24MB |
| Tổng bộ đệm L2 | 20 MB |
| TDP |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý: 125W Công suất Turbo Tối đa: 181W |
| Phân loại bộ nhớ | Lên đến DDR5 5600 MT/s Lên đến DDR4 3200 MT/s |
| Kích thước bộ nhớ tối đa | 192GB |
| Số kênh bộ nhớ tối đa | 2 |
| Băng thông bộ nhớ tối đa | 89.6 GB/s |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
| Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
| Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
| Bảo hành | 36 tháng |
Khách cá nhân
0828.333.363
Mr Ngọc0989.336.366
Mr Hùng0707.08.6666
Mr Hoàng089.9999.191
Mr Lộc0812.666.665
Mr Tuấn Anh09.8888.2838
Mr. Minh098.33333.88
Showroom TP. Hồ Chí Minh097.9999.191
Showroom TP. Hà Nội0765.666.668
Showroom TP. Hà Nội0705.666.668
17 Hà Kế Tấn, Phường Phương Liệt, Hà Nội079.9999.191
249 Lý Thường Kiệt, phường Phú Thọ, TP. Hồ Chí Minh0332.101.130
0968.929.992
Khách doanh nghiệp
097.9999.191
Mr Lực0828.333.363
Mr Ngọc0707.08.6666
Mr Hoàng
Hỏi và đáp