Danh mục sản phẩm

Thông số sản phảm

  • Mã kho: SP001399

Xem thêm

Intel Xeon E5-2699 v3 (2.3 GHz, 45 MB, 18C/36T, 145 W, LGA 2011-3)

Mã SP:
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 18609
Bảo hành: 12 Tháng
Tình trạng: Còn hàng
Xem chi nhánh đang có còn hàng

Showroom Miền Bắc:

Showroom Miền Nam:

Chú ý: Sản phẩm có thể điều chuyển kho theo yêu cầu của quý khách.

1.690.000đ

18.500.000₫
Tiết kiệm 16.810.000đ

Số lượng:

+

Thêm vào giỏ hàng

Sản phẩm còn hàng tại

Showroom Miền Bắc:

Showroom Miền Nam:

Yên tâm mua hàng

Cam kết giá tốt nhất thị trường.

Sản phẩm mới 100%.

Lỗi 1 đổi 1 ngay lập tức.

Hỗ trợ trả góp - Thủ tục nhanh gọn.

Khách hàng Anh Kiên (036 556 xxxx)

Đã mua hàng 2 giờ trước

Khách hàng Lê Quân (034 778 xxxx)

Đã mua hàng 1 giờ trước

Khách hàng Chị Vân (097 478 xxxx)

Đã mua hàng 30 phút trước

Khách hàng Anh Việt (035 639 xxxx)

Đã mua hàng 25 phút trước

Khách hàng Chị Tuyết (096 859 xxxx)

Đã mua hàng 20 phút trước

Bình luận và đánh giá

0/5

0 đánh giá và nhận xét

5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá

Bạn đánh giá sao sản phẩm này

Hỏi và đáp

Đính kèm ảnh

Thông số kỹ thuật

 Bộ xử lý Intel® Xeon® E5-2699 v3 (45M bộ nhớ đệm, 2,30 GHz)

Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E5 v3
Tên mã Haswell trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng Server
Số hiệu Bộ xử lý E5-2699V3
Tình trạng Discontinued
Ngày phát hành Q3'14
Thuật in thạch bản 22 nm
Giá đề xuất cho khách hàng $4115.00
CPU Specifications
Số lõi 18
Số luồng 36
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.30 GHz
Tần số turbo tối đa 3.60 GHz
Bộ nhớ đệm 45 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 9.6 GT/s
Số lượng QPI Links 2
TDP 145 W
Phạm vi điện áp VID 0.65V–1.30V
Thông tin bổ sung
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 768 GB
Các loại bộ nhớ DDR4 1600/1866/2133
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4
Băng thông bộ nhớ tối đa 68 GB/s
Phần mở rộng địa chỉ vật lý 46-bit
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 2S
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express x4, x8, x16
Số cổng PCI Express tối đa 40
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA2011-3
Cấu hình CPU tối đa 2
TCASE 76.4°C
Kích thước gói 52.5mm x 51mm
Các công nghệ tiên tiến
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Intel® TSX-NI Không
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Chuyển theo yêu cầu của Intel®
Công nghệ theo dõi nhiệt
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel® Không
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® Không
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Bit vô hiệu hoá thực thi
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Sản phẩm đã xem

mes
Chat Facebook(8h-22h30)
mes
Chat Zalo(8h-22h30)
khuyen-mai

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!