Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Bán chạy nhất
Giá niêm yết
Giá bán
Bảo hành
Tình trạng
8.590.000 ₫
-19%6.990.000₫
36 tháng
Còn hàng
Giá niêm yết
Giá bán
Bảo hành
Tình trạng
8.990.000 ₫
-23%6.900.000₫
36 tháng
Còn hàng
Giá niêm yết
Giá bán
Bảo hành
Tình trạng
9.990.000 ₫
-21%7.890.000₫
36 tháng
Còn hàng
Giá niêm yết
Giá bán
Bảo hành
Tình trạng
9.990.000 ₫
-12%8.790.000₫
36 tháng
Còn hàng
Giá niêm yết
Giá bán
Bảo hành
Tình trạng
9.590.000 ₫
-18%7.890.000₫
36 tháng
Còn hàng
Giá niêm yết
Giá bán
Bảo hành
Tình trạng
8.590.000 ₫
-13%7.499.000₫
36 tháng
Liên hệ
NVIDIA GeForce RTX 5050 chính thức ra mắt vào ngày 1 tháng 7 năm 2025, đánh dấu sự xuất hiện của kiến trúc Blackwell ở phân khúc phổ thông. Tuy nhiên, thay vì những màn ra mắt hoành tráng đi kèm các bài đánh giá độc lập, NVIDIA một lần nữa lại chọn cách giữ kín thông tin, không cung cấp mẫu thử nghiệm cho giới truyền thông. Điều này khiến người tiêu dùng phải "nhắm mắt mua bừa" mà không có đủ dữ liệu để tham khảo.
![]()
Đây không phải lần đầu NVIDIA áp dụng chiến lược này với dòng GeForce 50 series. RTX 5060 Ti 8GB và RTX 5060 trước đó cũng từng trải qua tình cảnh tương tự: mẫu 8GB bị hạn chế gửi mẫu review, hay driver bị khóa đối với RTX 5060.
RTX 5050 có mức giá khởi điểm 250 USD (≈ 6.500.000đ), thấp hơn 50 USD so với RTX 5060. Card sử dụng GPU GB207 nhỏ hơn, được sản xuất trên tiến trình 4nm, chứa 16.9 tỷ bóng bán dẫn trong diện tích 149 mm². Điều này giúp giảm 17% chi phí sản xuất so với GB206 (trên RTX 5060), nhưng cũng đồng nghĩa với việc số nhân xử lý ít hơn 33%.
Một điểm khác biệt đáng chú ý là RTX 5050 sử dụng 8GB VRAM GDDR6 thay vì GDDR7 như các mẫu RTX 50 series cao cấp hơn. Điều này khiến băng thông bộ nhớ giảm 29% xuống còn 320 GB/s. Nhìn chung, những thông số này gợi ý rằng RTX 5050 có thể yếu hơn đáng kể so với RTX 5060 và có khả năng không mang lại giá trị tốt như kỳ vọng.
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | NVIDIA GeForce RTX 5050 |
| Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell (GB207) |
| Tiến trình sản xuất | TSMC 4N FinFET (4nm) |
| Nhân CUDA | 2,560 |
| Ray Tracing Cores (thế hệ 4) | 40 TFLOPS |
| Nhân Tensor (AI) | Thế hệ thứ 5 421 AI TOPS |
| VRAM | 8GB GDDR6 |
| Giao diện bộ nhớ | 128-bit |
| Băng thông bộ nhớ | 320 GB/s |
| Giao diện kết nối | PCIe 5.0 x8 |
| TDP (Tiêu thụ điện năng) | 130W |
| Nguồn phụ | 1 x 8-pin |
| Giá MSRP | $250 |
Để đánh giá hiệu năng, các bài test được thực hiện trên hệ thống với CPU Ryzen 9800X3D để loại bỏ tối đa các nút thắt CPU, đảm bảo kết quả so sánh GPU là chính xác nhất. Hầu hết các game đều được benchmark ở cài đặt chất lượng cao (High Quality Presets) tại độ phân giải 1080p.
![]()
Star Wars Jedi: Survivor (1080p): Đạt trung bình 70 FPS. Hiệu năng này chỉ tương đương Arc A770 và Radeon RX 6650 XT đời cũ, không thực sự ấn tượng. Đáng nói hơn, 9060 XT 8GB nhanh hơn tới 41%.
![]()
Cyberpunk 2077: Phantom Liberty (1080p): Đạt 72 FPS, chơi được nhưng vẫn thua kém. Nó chỉ nhỉnh hơn RTX 3060 vài khung hình, và lại ngang với 6650 XT, Arc A770. 9060 XT 8GB vượt trội với 111 FPS, nhanh hơn 54%.
![]()
Hogwarts Legacy (1080p, High Preset): Trung bình 70 FPS, tương đương Arc B580, RTX 4060, và 6650 XT. 9060 XT 8GB lại một lần nữa bỏ xa với 105 FPS, hiệu năng tốt hơn 50%.
![]()
The Last of Us Part I (1080p, Ultra Preset): Hơi chậm hơn RX 7600 nhưng vẫn nhanh hơn 6650 XT. 9060 XT 8GB vẫn nhanh hơn gần 40%.
![]()
Star Wars Outlaws (1080p, Ray Tracing mặc định): Chỉ đạt 34 FPS, ngang RX 7600 và nhỉnh hơn chút so với Arc A770. 9060 XT 8GB đạt 50 FPS, nhanh hơn gần 50%, cho thấy hạn chế của RTX 5050 trong các tác vụ Ray Tracing.
![]()
Warhammer 40,000: Space Marine 2 (1080p): Tương đối cạnh tranh, ngang với RTX 4060 và 6700 XT. 9060 XT 8GB nhanh hơn 22%, giá trị tương đương.
![]()
Call of Duty: Black Ops 6 (1080p): Đạt 60 FPS trung bình, cực kỳ đáng thất vọng. Chỉ nhanh hơn chút so với RTX 3060 và RX 6600, nhưng lại chậm hơn 6650 XT và Arc B580. 9060 XT 8GB nhanh hơn tới 100%.
![]()
Clair Obscur: Expedition 33 (1080p): 9060 XT 8GB nhanh hơn 38%. RTX 5050 tương đương RTX 4060, 7600 XT, Arc B580 và RX 7600.
![]()
![]()
Trung bình trên 18 tựa game, RTX 5050 đạt 66 FPS, chậm hơn 3% so với RX 7600 (một card có giá tương đương). Dù có DLSS 4, đây vẫn là một kết quả đáng thất vọng. Vấn đề lớn hơn là 9060 XT 8GB dù đắt hơn 20% nhưng lại nhanh hơn tới 44%.
MSI GeForce RTX 5050 8G SHADOW 2X OC
![]()
Ở 1440p, RX 9060 XT (8GB và 16GB) thể hiện sự vượt trội rõ rệt. 9060 XT 8GB nhanh hơn 56% so với RTX 5050. Đặc biệt, 9060 XT 16GB nhanh hơn gần 80% và có hiệu suất 1% Low cao hơn 96% so với RTX 5050, biến nó thành lựa chọn có giá trị dẫn đầu trong phân khúc.
ASUS Prime Radeon RX 9060 XT 16GB GDDR6 OC Edition
![]()
RTX 5050 có TDP 130W và chỉ yêu cầu một đầu cấp nguồn PCIe. Card tiêu thụ điện năng tương đương RTX 4060, và tiết kiệm khoảng 60W so với 9060 XT. Dù vậy, mức tiết kiệm này phải đánh đổi bằng hiệu năng thấp hơn đáng kể trong các bài test game.
Khách cá nhân
0828.333.363
Mr Ngọc0989.336.366
Mr Hùng0707.08.6666
Mr Hoàng089.9999.191
Mr Lộc0812.666.665
Mr Tuấn Anh09.8888.2838
Mr. Minh098.33333.88
Showroom TP. Hồ Chí Minh097.9999.191
Showroom TP. Hà Nội0765.666.668
Showroom TP. Hà Nội0705.666.668
17 Hà Kế Tấn, Phường Phương Liệt, Hà Nội079.9999.191
249 Lý Thường Kiệt, phường Phú Thọ, TP. Hồ Chí Minh0332.101.130
0968.929.992
Khách doanh nghiệp
097.9999.191
Mr Lực0828.333.363
Mr Ngọc0707.08.6666
Mr Hoàng